Tên thương hiệu: | SUNCAR |
Số mẫu: | 2440-9232KT DOOSAN S150LC-7B, SOLAR 130LC-V, SOLAR 140LC-V, SOLAR 140W-V, SOLAR 140W-V & S160W-V |
MOQ: | Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận |
giá bán: | Có thể thương lượng |
Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P |
2440-9232KT 24409232KT Bộ đệm sửa chữa xi lanh Boom Arm cho máy đào Doosan SOLAR 130LC-V
Tên sản phẩm | Bộ sửa chữa xi lanh |
Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, đường cao tốc (FedEx, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
moq | Lệnh dùng thử chấp nhận được |
Chất lượng | độ bền nhiệt độ cao, khả năng chịu áp lực cao... |
Vật liệu | PU, Cao su, PTFE, NBR, HNBR, ACM, VMQ |
Điều khoản thanh toán | Western Union, L/C, T/T, Money Gram, D/A, D/P |
Phần số | 2440-9232KT |
Số mô hình |
Doosan S150LC-7B, MẶT TRỜI 130LC-V, MẶT TRỜI 140LC-V, MẶT TRỜI 140W-V, MẶT TRỜI 140W-V & S160W-V, MẶT TRỜI 150LC-V, MẶT TRỜI 160W-V, MẶT TRỜI 170LC-V, MẶT TRỜI 170W-V, MẶT TRỜI 175LC-V, NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 180W-V, NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 185W-V |
tên thương hiệu | XE CHỐNG NẮNG |
Kiểu | Bộ dụng cụ thay thế máy đào Doosan |
đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
chứng nhận | ISO 9001 |
khả dụng | Trong kho |
Màu sắc | Đen/nâu/trắng |
Tình trạng | Mới, chưa mở |
rđề nghị các sản phẩm:
Bộ đóng dấu thủy lực
Bộ niêm phong van điều tiết
Bộ phận thủy lực máy xúc
Bộ dụng cụ con dấu máy xúc lật
con dấu nổi
Bộ nâng lưỡi/nghiêng/xi lanh lái
Bộ niêm phong van điều khiển
Bộ con dấu động cơ xoay
Phốt sau trục khuỷu
Phốt trước trục khuỷu
(Chính) Bộ làm kín van điều khiển
Bộ con dấu điều chỉnh theo dõi
Trung tâm chung Seal Kit
Bộ đệm xi lanh Boom/Arm/Gầu
Bộ phớt xi lanh lưỡi
Hình ảnh sản phẩm:
Phần liên quan:
*. | 2440-9232KT | [1] | BỘ CON DẤU |
-. | 2440-9232 | [1] | XI LANH;CÁNH TAY |
-. | 2440-9232A | [1] | XI LANH;CÁNH TAY |
1 | 53A340-1 | [1] | ỐNGCUỘC HỌP |
1 | 53A340-2 | [1] | ỐNGCUỘC HỌP |
10 | 53A387-0 | [1] | RING; SAO LÊN |
11 | 53A350-1 | [1] | NHẪN;ĐỆM |
12 | 80B485-1 | [1] | NÚT;PISTON |
12 | 80B485-2 | [1] | NÚT;PISTON |
13 | E1330544 | [1] | VÍT;ĐẶT |
14 | 03A713-0 | [1] | Pít tông;ĐỆM |
15 | 03A714-0 | [1] | RING; DỪNG LẠI |
16 | 53A352-1 | [1] | BÌA;ROD |
17 | E8412908 | [1] | XE BUÝT;DD |
18 | 00M312-0 | [1] | RING;GIỮ LẠI |
19 | E5500260 | [1] | CON DẤU;ĐỆM |
2 | 03U769-1 | [1] | BÚP BÊ;THÉP |
20 | E5302940 | [1] | ĐÓNG GÓI U |
21 | E6020260 | [1] | GIẶT;BỤI |
22 | 00M313-0 | [1] | RING;GIỮ LẠI |
23 | E6311581 | [1] | O-RING |
24 | 53U237-0 | [1] | RING; SAO LÊN |
25 | E6311621 | [1] | O-RING |
26 | E0502139 | [10] | BU LÔNG;Ổ CẮM |
27 | 53A354-1 | [1] | ĐƯỜNG ỐNGCUỘC HỌP-R |
28 | E6300621 | [1] | O-RING |
29 | E0501246 | [4] | BU LÔNG;Ổ CẮM |
3 | 53A346-1 | [1] | GẬYCUỘC HỌP |
3 | 53A346-2 | [1] | GẬYCUỘC HỌP |
30 | E3110102 | [số 8] | MÁY GIẶT;XUÂN |
31 | 53U335-1 | [1] | DẢI ỐNGCUỘC HỌP |
31 | 53U335-2 | [1] | DẢI ỐNGCUỘC HỌP |
32 | 53U384-0 | [1] | BAN NHẠC;ỐNG |
33 | E0020683 | [2] | LỤC LỤC; LỤC GIÁC |
34 | 00C267-0 | [1] | KẸP;ỐNG |
35 | E0020723 | [2] | LỤC LỤC; LỤC GIÁC |
36 | 60P226-0 | [1] | KIỂM TRA VĂN |
37 | 04S480-0 | [1] | MÙA XUÂN |
38 | 03A728-0 | [1] | HỖ TRỢ;MÙA XUÂN |
39 | E1500030 | [1] | PHÍCH CẮM |
4 | 03U769-1 | [1] | BÚP BÊ;THÉP |
40 | E8841022 | [1] | NÚM VÚ;MỠ |
5 | 53A349-0 | [1] | PÍT TÔNG |
5 | 53A349-1 | [1] | PÍT TÔNG |
6 | E5130250 | [1] | CON DẤU;DÉP |
7 | 00W248-0 | [2] | NHẪN ĐEO TAY |
số 8 | 00R727-0 | [2] | RING;SLYD |
9 | E6490086 | [1] | O-RING |
Tên thương hiệu: | SUNCAR |
Số mẫu: | 2440-9232KT DOOSAN S150LC-7B, SOLAR 130LC-V, SOLAR 140LC-V, SOLAR 140W-V, SOLAR 140W-V & S160W-V |
MOQ: | Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận |
giá bán: | Có thể thương lượng |
Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P |
2440-9232KT 24409232KT Bộ đệm sửa chữa xi lanh Boom Arm cho máy đào Doosan SOLAR 130LC-V
Tên sản phẩm | Bộ sửa chữa xi lanh |
Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, đường cao tốc (FedEx, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
moq | Lệnh dùng thử chấp nhận được |
Chất lượng | độ bền nhiệt độ cao, khả năng chịu áp lực cao... |
Vật liệu | PU, Cao su, PTFE, NBR, HNBR, ACM, VMQ |
Điều khoản thanh toán | Western Union, L/C, T/T, Money Gram, D/A, D/P |
Phần số | 2440-9232KT |
Số mô hình |
Doosan S150LC-7B, MẶT TRỜI 130LC-V, MẶT TRỜI 140LC-V, MẶT TRỜI 140W-V, MẶT TRỜI 140W-V & S160W-V, MẶT TRỜI 150LC-V, MẶT TRỜI 160W-V, MẶT TRỜI 170LC-V, MẶT TRỜI 170W-V, MẶT TRỜI 175LC-V, NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 180W-V, NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 185W-V |
tên thương hiệu | XE CHỐNG NẮNG |
Kiểu | Bộ dụng cụ thay thế máy đào Doosan |
đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
chứng nhận | ISO 9001 |
khả dụng | Trong kho |
Màu sắc | Đen/nâu/trắng |
Tình trạng | Mới, chưa mở |
rđề nghị các sản phẩm:
Bộ đóng dấu thủy lực
Bộ niêm phong van điều tiết
Bộ phận thủy lực máy xúc
Bộ dụng cụ con dấu máy xúc lật
con dấu nổi
Bộ nâng lưỡi/nghiêng/xi lanh lái
Bộ niêm phong van điều khiển
Bộ con dấu động cơ xoay
Phốt sau trục khuỷu
Phốt trước trục khuỷu
(Chính) Bộ làm kín van điều khiển
Bộ con dấu điều chỉnh theo dõi
Trung tâm chung Seal Kit
Bộ đệm xi lanh Boom/Arm/Gầu
Bộ phớt xi lanh lưỡi
Hình ảnh sản phẩm:
Phần liên quan:
*. | 2440-9232KT | [1] | BỘ CON DẤU |
-. | 2440-9232 | [1] | XI LANH;CÁNH TAY |
-. | 2440-9232A | [1] | XI LANH;CÁNH TAY |
1 | 53A340-1 | [1] | ỐNGCUỘC HỌP |
1 | 53A340-2 | [1] | ỐNGCUỘC HỌP |
10 | 53A387-0 | [1] | RING; SAO LÊN |
11 | 53A350-1 | [1] | NHẪN;ĐỆM |
12 | 80B485-1 | [1] | NÚT;PISTON |
12 | 80B485-2 | [1] | NÚT;PISTON |
13 | E1330544 | [1] | VÍT;ĐẶT |
14 | 03A713-0 | [1] | Pít tông;ĐỆM |
15 | 03A714-0 | [1] | RING; DỪNG LẠI |
16 | 53A352-1 | [1] | BÌA;ROD |
17 | E8412908 | [1] | XE BUÝT;DD |
18 | 00M312-0 | [1] | RING;GIỮ LẠI |
19 | E5500260 | [1] | CON DẤU;ĐỆM |
2 | 03U769-1 | [1] | BÚP BÊ;THÉP |
20 | E5302940 | [1] | ĐÓNG GÓI U |
21 | E6020260 | [1] | GIẶT;BỤI |
22 | 00M313-0 | [1] | RING;GIỮ LẠI |
23 | E6311581 | [1] | O-RING |
24 | 53U237-0 | [1] | RING; SAO LÊN |
25 | E6311621 | [1] | O-RING |
26 | E0502139 | [10] | BU LÔNG;Ổ CẮM |
27 | 53A354-1 | [1] | ĐƯỜNG ỐNGCUỘC HỌP-R |
28 | E6300621 | [1] | O-RING |
29 | E0501246 | [4] | BU LÔNG;Ổ CẮM |
3 | 53A346-1 | [1] | GẬYCUỘC HỌP |
3 | 53A346-2 | [1] | GẬYCUỘC HỌP |
30 | E3110102 | [số 8] | MÁY GIẶT;XUÂN |
31 | 53U335-1 | [1] | DẢI ỐNGCUỘC HỌP |
31 | 53U335-2 | [1] | DẢI ỐNGCUỘC HỌP |
32 | 53U384-0 | [1] | BAN NHẠC;ỐNG |
33 | E0020683 | [2] | LỤC LỤC; LỤC GIÁC |
34 | 00C267-0 | [1] | KẸP;ỐNG |
35 | E0020723 | [2] | LỤC LỤC; LỤC GIÁC |
36 | 60P226-0 | [1] | KIỂM TRA VĂN |
37 | 04S480-0 | [1] | MÙA XUÂN |
38 | 03A728-0 | [1] | HỖ TRỢ;MÙA XUÂN |
39 | E1500030 | [1] | PHÍCH CẮM |
4 | 03U769-1 | [1] | BÚP BÊ;THÉP |
40 | E8841022 | [1] | NÚM VÚ;MỠ |
5 | 53A349-0 | [1] | PÍT TÔNG |
5 | 53A349-1 | [1] | PÍT TÔNG |
6 | E5130250 | [1] | CON DẤU;DÉP |
7 | 00W248-0 | [2] | NHẪN ĐEO TAY |
số 8 | 00R727-0 | [2] | RING;SLYD |
9 | E6490086 | [1] | O-RING |