| Tên thương hiệu: | SUNCAR |
| Số mẫu: | 175-63-05041 Komatsu D150A-1, D155A-1 |
| MOQ: | Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận |
| giá bán: | Có thể thương lượng |
| Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
D155A-1máy ủi175-63-05041Blade Tilt Cylinder Seal Kit Komatsu Service Kit
| tên sản phẩm | Bộ con dấu xi lanh nghiêng lưỡi |
| Số mô hình | Komatsu D150A-1, D155A-1 |
| Nguồn gốc | Trung Quốc (đại lục) |
| tên thương hiệu | XE CHỐNG NẮNG |
| đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, đường cao tốc (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
| một phần số | 175-63-05041 |
| Điều khoản thanh toán | Western Union, L/C, T/T, Money Gram, D/A, D/P |
| Kích cỡ | kích thước tiêu chuẩn |
| Các ngành áp dụng | Công trình xây dựng, cửa hàng sửa chữa máy móc, bán lẻ, khác |
| chứng nhận | ISO 9001 |
| Tình trạng | mới 100% |
| Loại | bộ con dấu |
| Sự bảo đảm | Không có sẵn |
| OEM và ODM | Chào mừng |
| Tính năng | Dầu & áp suất cao & chịu nhiệt độ cao |
| Thông Báo Bảo Quản | Đóng cửa, khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời |
| Ứng dụng | máy ủi Komatsu |
Hình ảnh sản phẩm:
![]()
![]()
Phần liên quan:
| Phần số | Tên bộ phận | Phần số | Tên bộ phận |
| 175-13-05010 | BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-men XOAY | 175-15-05074 | BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN, BỘ TRUYỀN |
| 175-11-11110 | gioăng | 175-15-05073 | BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN, BỘ TRUYỀN |
| 01658-27823 | MÁY GIẶT | 175-15-05072 | BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN, BỘ TRUYỀN |
| 07000-62018 | O-RING | 175-15-05071 | BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN, BỘ TRUYỀN |
| 07000-02018 | O-RING | 175-15-05070 | BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN, BỘ TRUYỀN |
| 07000-02020 | O-RING | 07002-01223 | O-RING |
| 07000-62070 | O-RING | 07000-02016 | O-RING |
| 07000-02070 | O-RING | 07000-73025 | O-RING |
| 07000-62115 | O-RING | 07000-03025 | O-RING |
| 07000-02115 | O-RING | 07000-03028 | O-RING |
| 07000-33032 | O-RING | 07000-73040 | O-RING |
| 07000-03032 | O-RING | 07000-03040 | O-RING |
| 07000-63045 | O-RING | 07002-05234 | O-RING |
| 07000-03045 | O-RING | 144-15-29110 | NIÊM PHONG |
| 07000-35055 | O-RING | 154-15-45520 | gioăng |
| 07000-05055 | O-RING | 175-15-45521 | gioăng |
| 07000-65135 | O-RING | 175-15-45520 | gioăng |
| 07000-05135 | O-RING | 154-15-45760 | gioăng |
| 07000-65190 | O-RING | 175-15-45761 | gioăng |
| 07000-05190 | O-RING | 175-15-45760 | gioăng |
| 07005-01612 | gioăng | 154-15-45540 | gioăng |
| 175-13-21150 | TẤM, KHÓA | 175-15-45540 | gioăng |
| 175-13-21271 | SHIM | 07000-73028 | O-RING |
| 175-13-21281 | SHIM | 175-15-05081 | BỘ DỊCH VỤ, VAN ĐIỀU CHỈNH |
| 175-13-21291 | SHIM | 175-15-05080 | BỘ DỊCH VỤ, VAN ĐIỀU CHỈNH |
| 175-13-21710 | TẤM, KHÓA | 07000-72018 | O-RING |
| 175-13-21711 | TẤM, KHÓA | 07000-73032 | O-RING |
| 175-13-23231 | gioăng | 175-15-14162 | gioăng |
| 195-13-11261 | TẤM, KHÓA | 175-15-14161 | gioăng |
| 195-13-12211 | TẤM, KHÓA | 175-63-05012 | BỘ XI LANH, LƯỠI LƯỠI |
| 195-13-13251 | gioăng | 07000-03050 | O-RING |
| 195-13-13450 | gioăng | 07000-12055 | O-RING |
| 175-13-05011 | BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-men XOAY | 07000-12135 | O-RING |
| 195-13-11152 | TẤM, KHÓA | 07000-13035 | O-RING |
| 195-13-11230 | TẤM, KHÓA | 07000-13038 | O-RING |
| 175-13-05012 | BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-men XOAY | 07000-03090 | O-RING |
| 07002-43634 | O-RING | 07000-13045 | O-RING |
| 04050-11212 | GHIM | 07000-13048 | O-RING |
| 175-11-11111 | gioăng | 07016-00708 | DẤU, BỤI |
| 175-13-21712 | ĐĨA | 07146-02136 | RING, DỰ PHÒNG |
| 07011-10080 | NIÊM PHONG | 07155-01435 | NHẪN ĐEO TAY |
| 07000-02140 | O-RING | 145-63-32471 | ĐÓNG GÓI |
| 175-13-05014 | BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-men XOAY | 154-63-42373 | ĐÓNG GÓI |
| 175-13-05013 | BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-men XOAY | 175-63-05180 | BỘ XI LANH, LƯỠI LƯỠI |
| 175-13-23232 | gioăng | 07000-03095 | O-RING |
| 175-11-11132 | gioăng | 144-63-94170 | DẤU, BỤI |
| 175-11-11112 | gioăng | 07137-00060 | DẤU, BỤI |
| 07000-75185 | O-RING | 145-63-22173 | ĐÓNG GÓI U |
| 07012-50100 | NIÊM PHONG | 175-63-05150 | BỘ XI LANH, LƯỠI LƯỠI |
| 195-13-05020 | SHIMCUỘC HỌP | 707-51-75110 | ĐÓNG GÓI U |
| 175-15-05011 | BỘ SHIM, TRUYỀN | 707-42-14012 | ĐÓNG GÓI U |
| 175-15-05051 | BỘ SHIM, TRUYỀN | 707-44-14080 | NHẪN, PISTON |
| 175-15-05064 | BỘ TRUYỀN TẢI | 707-98-53100 | BỘ DỊCH VỤ, CYLINDER NÂNG LƯỠI |
| 175-15-05063 | BỘ TRUYỀN TẢI | 707-44-14180 | NHẪN |
| 175-15-05062 | BỘ TRUYỀN TẢI | 707-39-14820 | NHẪN |
| 175-15-05061 | BỘ TRUYỀN TẢI | 07000-12060 | O-RING |
| 175-15-05060 | BỘ TRUYỀN TẢI | 707-35-52900 | NHẪN |
| 07000-02008 | O-RING | 175-63-05130 | BỘ VAN XẢ NHANH |
| 07000-73022 | O-RING | 175-63-05041 | BỘ CYLINDER, LƯỠI NGHIÊNG |
| 07000-03022 | O-RING | 07000-15220 | O-RING |
| 07000-05290 | O-RING | 07000-13110 | O-RING |
| 175-15-42430 | O-RING | 07016-00908 | NIÊM PHONG |
| 07012-10110 | NIÊM PHONG | 07001-05220 | NHẪN |
| 07012-00100 | NIÊM PHONG | 07155-02250 | NHẪN |
| 07012-10100 | NIÊM PHONG | 154-63-52173 | ĐÓNG GÓI U |
| 175-15-41122 | gioăng | 195-63-42461 | ĐÓNG GÓI |
| 175-15-41121 | gioăng | 175-63-05080 | BỘ CYLINDER, LƯỠI NGHIÊNG |
| 175-15-41120 | gioăng | 707-51-90110 | ĐÓNG GÓI U |
| 07000-05470 | O-RING | 07000-03110 | O-RING |
| 175-63-05140 | BỘ CYLINDER, LƯỠI NGHIÊNG | 195-63-94170 | NIÊM PHONG |
| 707-44-22080 | NHẪN |
| Tên thương hiệu: | SUNCAR |
| Số mẫu: | 175-63-05041 Komatsu D150A-1, D155A-1 |
| MOQ: | Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận |
| giá bán: | Có thể thương lượng |
| Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
D155A-1máy ủi175-63-05041Blade Tilt Cylinder Seal Kit Komatsu Service Kit
| tên sản phẩm | Bộ con dấu xi lanh nghiêng lưỡi |
| Số mô hình | Komatsu D150A-1, D155A-1 |
| Nguồn gốc | Trung Quốc (đại lục) |
| tên thương hiệu | XE CHỐNG NẮNG |
| đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, đường cao tốc (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
| một phần số | 175-63-05041 |
| Điều khoản thanh toán | Western Union, L/C, T/T, Money Gram, D/A, D/P |
| Kích cỡ | kích thước tiêu chuẩn |
| Các ngành áp dụng | Công trình xây dựng, cửa hàng sửa chữa máy móc, bán lẻ, khác |
| chứng nhận | ISO 9001 |
| Tình trạng | mới 100% |
| Loại | bộ con dấu |
| Sự bảo đảm | Không có sẵn |
| OEM và ODM | Chào mừng |
| Tính năng | Dầu & áp suất cao & chịu nhiệt độ cao |
| Thông Báo Bảo Quản | Đóng cửa, khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời |
| Ứng dụng | máy ủi Komatsu |
Hình ảnh sản phẩm:
![]()
![]()
Phần liên quan:
| Phần số | Tên bộ phận | Phần số | Tên bộ phận |
| 175-13-05010 | BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-men XOAY | 175-15-05074 | BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN, BỘ TRUYỀN |
| 175-11-11110 | gioăng | 175-15-05073 | BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN, BỘ TRUYỀN |
| 01658-27823 | MÁY GIẶT | 175-15-05072 | BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN, BỘ TRUYỀN |
| 07000-62018 | O-RING | 175-15-05071 | BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN, BỘ TRUYỀN |
| 07000-02018 | O-RING | 175-15-05070 | BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN, BỘ TRUYỀN |
| 07000-02020 | O-RING | 07002-01223 | O-RING |
| 07000-62070 | O-RING | 07000-02016 | O-RING |
| 07000-02070 | O-RING | 07000-73025 | O-RING |
| 07000-62115 | O-RING | 07000-03025 | O-RING |
| 07000-02115 | O-RING | 07000-03028 | O-RING |
| 07000-33032 | O-RING | 07000-73040 | O-RING |
| 07000-03032 | O-RING | 07000-03040 | O-RING |
| 07000-63045 | O-RING | 07002-05234 | O-RING |
| 07000-03045 | O-RING | 144-15-29110 | NIÊM PHONG |
| 07000-35055 | O-RING | 154-15-45520 | gioăng |
| 07000-05055 | O-RING | 175-15-45521 | gioăng |
| 07000-65135 | O-RING | 175-15-45520 | gioăng |
| 07000-05135 | O-RING | 154-15-45760 | gioăng |
| 07000-65190 | O-RING | 175-15-45761 | gioăng |
| 07000-05190 | O-RING | 175-15-45760 | gioăng |
| 07005-01612 | gioăng | 154-15-45540 | gioăng |
| 175-13-21150 | TẤM, KHÓA | 175-15-45540 | gioăng |
| 175-13-21271 | SHIM | 07000-73028 | O-RING |
| 175-13-21281 | SHIM | 175-15-05081 | BỘ DỊCH VỤ, VAN ĐIỀU CHỈNH |
| 175-13-21291 | SHIM | 175-15-05080 | BỘ DỊCH VỤ, VAN ĐIỀU CHỈNH |
| 175-13-21710 | TẤM, KHÓA | 07000-72018 | O-RING |
| 175-13-21711 | TẤM, KHÓA | 07000-73032 | O-RING |
| 175-13-23231 | gioăng | 175-15-14162 | gioăng |
| 195-13-11261 | TẤM, KHÓA | 175-15-14161 | gioăng |
| 195-13-12211 | TẤM, KHÓA | 175-63-05012 | BỘ XI LANH, LƯỠI LƯỠI |
| 195-13-13251 | gioăng | 07000-03050 | O-RING |
| 195-13-13450 | gioăng | 07000-12055 | O-RING |
| 175-13-05011 | BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-men XOAY | 07000-12135 | O-RING |
| 195-13-11152 | TẤM, KHÓA | 07000-13035 | O-RING |
| 195-13-11230 | TẤM, KHÓA | 07000-13038 | O-RING |
| 175-13-05012 | BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-men XOAY | 07000-03090 | O-RING |
| 07002-43634 | O-RING | 07000-13045 | O-RING |
| 04050-11212 | GHIM | 07000-13048 | O-RING |
| 175-11-11111 | gioăng | 07016-00708 | DẤU, BỤI |
| 175-13-21712 | ĐĨA | 07146-02136 | RING, DỰ PHÒNG |
| 07011-10080 | NIÊM PHONG | 07155-01435 | NHẪN ĐEO TAY |
| 07000-02140 | O-RING | 145-63-32471 | ĐÓNG GÓI |
| 175-13-05014 | BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-men XOAY | 154-63-42373 | ĐÓNG GÓI |
| 175-13-05013 | BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-men XOAY | 175-63-05180 | BỘ XI LANH, LƯỠI LƯỠI |
| 175-13-23232 | gioăng | 07000-03095 | O-RING |
| 175-11-11132 | gioăng | 144-63-94170 | DẤU, BỤI |
| 175-11-11112 | gioăng | 07137-00060 | DẤU, BỤI |
| 07000-75185 | O-RING | 145-63-22173 | ĐÓNG GÓI U |
| 07012-50100 | NIÊM PHONG | 175-63-05150 | BỘ XI LANH, LƯỠI LƯỠI |
| 195-13-05020 | SHIMCUỘC HỌP | 707-51-75110 | ĐÓNG GÓI U |
| 175-15-05011 | BỘ SHIM, TRUYỀN | 707-42-14012 | ĐÓNG GÓI U |
| 175-15-05051 | BỘ SHIM, TRUYỀN | 707-44-14080 | NHẪN, PISTON |
| 175-15-05064 | BỘ TRUYỀN TẢI | 707-98-53100 | BỘ DỊCH VỤ, CYLINDER NÂNG LƯỠI |
| 175-15-05063 | BỘ TRUYỀN TẢI | 707-44-14180 | NHẪN |
| 175-15-05062 | BỘ TRUYỀN TẢI | 707-39-14820 | NHẪN |
| 175-15-05061 | BỘ TRUYỀN TẢI | 07000-12060 | O-RING |
| 175-15-05060 | BỘ TRUYỀN TẢI | 707-35-52900 | NHẪN |
| 07000-02008 | O-RING | 175-63-05130 | BỘ VAN XẢ NHANH |
| 07000-73022 | O-RING | 175-63-05041 | BỘ CYLINDER, LƯỠI NGHIÊNG |
| 07000-03022 | O-RING | 07000-15220 | O-RING |
| 07000-05290 | O-RING | 07000-13110 | O-RING |
| 175-15-42430 | O-RING | 07016-00908 | NIÊM PHONG |
| 07012-10110 | NIÊM PHONG | 07001-05220 | NHẪN |
| 07012-00100 | NIÊM PHONG | 07155-02250 | NHẪN |
| 07012-10100 | NIÊM PHONG | 154-63-52173 | ĐÓNG GÓI U |
| 175-15-41122 | gioăng | 195-63-42461 | ĐÓNG GÓI |
| 175-15-41121 | gioăng | 175-63-05080 | BỘ CYLINDER, LƯỠI NGHIÊNG |
| 175-15-41120 | gioăng | 707-51-90110 | ĐÓNG GÓI U |
| 07000-05470 | O-RING | 07000-03110 | O-RING |
| 175-63-05140 | BỘ CYLINDER, LƯỠI NGHIÊNG | 195-63-94170 | NIÊM PHONG |
| 707-44-22080 | NHẪN |