| Tên thương hiệu: | SUNCAR |
| Số mẫu: | 707-99-68420 , Komatsu WA500-6 |
| MOQ: | Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận |
| giá bán: | Có thể thương lượng |
| Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
707-99-68420 Bộ làm kín xi lanh cánh tay Komatsu WA500-6 Bộ phận sửa chữa bên trong Máy xúc lật
| tên sản phẩm | 707-99-68420 Bộ làm kín xi lanh cánh tay Komatsu WA500-6 Bộ phận sửa chữa bên trong Máy xúc lật |
| Một phần số | 707-99-68420 |
| Nhãn hiệu | SUNCAR / OEM |
| Tình trạng | mới 100 |
| MOQ | Đàm phán |
| Vật liệu | PU, cao su, PTFE, NBR, HNBR |
| Độ cứng | 70-90 Bờ A |
| Đặc tính | Khả năng chống dầu, thời tiết, mài mòn, dung môi, v.v. |
| Khả dụng: | Trong kho |
| Khả năng cung cấp | 2500 Piece / Pieces mỗi tháng |
| Ứng dụng | Hệ thống máy xúc lật Komatsu |
| Chi tiết đóng gói | Khách hàng yêu cầu |
| Thời gian giao hàng | 3-5 ngày sau khi nhận được thanh toán (không bao gồm ngày nghỉ lễ) |
| Chính sách thanh toán | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P |
| Dịch vụ sau bán hàng | Hỗ trợ trực tuyến |
| chính sách vận chuyển | Bằng chuyển phát nhanh quốc tế(Fedex, TNT, UPS, DHL)Hoặc giao hàng |
Phớt máy xúc có nhiều ứng dụng bao gồm:
Phần liên quan:
![]()
| Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
| 707-01-0J710 | [1] | LẮP RÁP CYLINDER, ARM | 308,2 kg. | |
| 1. | 721-13-16110 | [1] | HÌNH TRỤ | 128 kg. |
| 2. | 425-70-31870 | [1] | BẮT BUỘC | 2,99 kg. |
| 3. | 421-09-11350 | [2] | DẤU, BỤI | 0,056 kg. |
| 4. | 707-27-16960 | [1] | ĐẦU, CYLINDER | |
| 5. | 707-52-90961 | [1] | BẮT BUỘC | |
| 6. | 195-63-93170 | [1] | DẤU, BỤI | 0,07 kg. |
| 7. | 07179-13136 | [1] | CHỤP CHIẾC NHẪN | 0,029 kg. |
| số 8. | 707-51-12030 | [1] | ĐÓNG GÓI, ROD | 0,08 kg. |
| 9. | 707-51-12650 | [1] | RING, BUFFER | |
| 10. | 07179-13126 | [1] | NHẪN | 0,027 kg. |
| 11. | 07000-15150 | [1] | O-RING | 0,016 kg. |
| 12. | 707-35-91640 | [1] | NHẪN, QUAY LẠI | 0,01 kg. |
| 13. | 01010-62085 | [12] | CHỚP | 0,274 kg. |
| 14. | 707-88-75310 | [12] | MÁY GIẶT | 0,022 kg. |
| 15. | 707-59-12170 | [1] | ROD, PISTON | |
| 16. | 07000-B5110 | [1] | O-RING | 0,014 kg. |
| 17. | 07001-05110 | [2] | NHẪN, QUAY LẠI | 0,008 kg. |
| 18. | 707-36-16710 | [1] | PÍT TÔNG | 6,242 kg. |
| 19. | 707-44-16190 | [1] | RING, PISTON | 0,132 kg. |
| 20. | 707-39-16120 | [2] | NHẪN ĐEO TAY | 0,072 kg. |
| 21. | 707-44-16910 | [2] | NHẪN | 0,09 kg. |
| 22. | 01310-21225 | [1] | ĐINH ỐC | 0,02 kg. |
| 23 | 707-86-13310 | [1] | ỐNG | 3,652 kg. |
| 24 | 707-86-13320 | [1] | ỐNG | |
| 25 | 07000-B3035 | [2] | O-RING | 0,002 kg. |
| 26 | 07372-21060 | [số 8] | CHỚP | 0,045 kg. |
| 27 | 01643-51032 | [số 8] | MÁY GIẶT | 0,17 kg. |
| 28 | 707-88-28310 | [1] | DẤU NGOẶC | |
| 29 | 707-88-21660 | [1] | BAN NHẠC | |
| 30 | 07372-21240 | [4] | CHỚP | 0,052 kg. |
| 31 | 01643-51232 | [4] | MÁY GIẶT | 0,024 kg. |
| 32 | 07283-33450 | [2] | KẸP | 0,104 kg. |
| 33 | 07283-53444 | [2] | GHẾ | 0,061 kg. |
| 34 | 01597-01009 | [4] | HẠT | 0,011 kg. |
| 35 | 01643-31032 | [4] | MÁY GIẶT | 0,054 kg. |
| 707-99-68420 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, DÂY CHUYỀN QUÂN ĐỘI | 0,63 kg. |
Hình ảnh sản phẩm:
![]()
![]()
| Tên thương hiệu: | SUNCAR |
| Số mẫu: | 707-99-68420 , Komatsu WA500-6 |
| MOQ: | Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận |
| giá bán: | Có thể thương lượng |
| Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
707-99-68420 Bộ làm kín xi lanh cánh tay Komatsu WA500-6 Bộ phận sửa chữa bên trong Máy xúc lật
| tên sản phẩm | 707-99-68420 Bộ làm kín xi lanh cánh tay Komatsu WA500-6 Bộ phận sửa chữa bên trong Máy xúc lật |
| Một phần số | 707-99-68420 |
| Nhãn hiệu | SUNCAR / OEM |
| Tình trạng | mới 100 |
| MOQ | Đàm phán |
| Vật liệu | PU, cao su, PTFE, NBR, HNBR |
| Độ cứng | 70-90 Bờ A |
| Đặc tính | Khả năng chống dầu, thời tiết, mài mòn, dung môi, v.v. |
| Khả dụng: | Trong kho |
| Khả năng cung cấp | 2500 Piece / Pieces mỗi tháng |
| Ứng dụng | Hệ thống máy xúc lật Komatsu |
| Chi tiết đóng gói | Khách hàng yêu cầu |
| Thời gian giao hàng | 3-5 ngày sau khi nhận được thanh toán (không bao gồm ngày nghỉ lễ) |
| Chính sách thanh toán | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P |
| Dịch vụ sau bán hàng | Hỗ trợ trực tuyến |
| chính sách vận chuyển | Bằng chuyển phát nhanh quốc tế(Fedex, TNT, UPS, DHL)Hoặc giao hàng |
Phớt máy xúc có nhiều ứng dụng bao gồm:
Phần liên quan:
![]()
| Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
| 707-01-0J710 | [1] | LẮP RÁP CYLINDER, ARM | 308,2 kg. | |
| 1. | 721-13-16110 | [1] | HÌNH TRỤ | 128 kg. |
| 2. | 425-70-31870 | [1] | BẮT BUỘC | 2,99 kg. |
| 3. | 421-09-11350 | [2] | DẤU, BỤI | 0,056 kg. |
| 4. | 707-27-16960 | [1] | ĐẦU, CYLINDER | |
| 5. | 707-52-90961 | [1] | BẮT BUỘC | |
| 6. | 195-63-93170 | [1] | DẤU, BỤI | 0,07 kg. |
| 7. | 07179-13136 | [1] | CHỤP CHIẾC NHẪN | 0,029 kg. |
| số 8. | 707-51-12030 | [1] | ĐÓNG GÓI, ROD | 0,08 kg. |
| 9. | 707-51-12650 | [1] | RING, BUFFER | |
| 10. | 07179-13126 | [1] | NHẪN | 0,027 kg. |
| 11. | 07000-15150 | [1] | O-RING | 0,016 kg. |
| 12. | 707-35-91640 | [1] | NHẪN, QUAY LẠI | 0,01 kg. |
| 13. | 01010-62085 | [12] | CHỚP | 0,274 kg. |
| 14. | 707-88-75310 | [12] | MÁY GIẶT | 0,022 kg. |
| 15. | 707-59-12170 | [1] | ROD, PISTON | |
| 16. | 07000-B5110 | [1] | O-RING | 0,014 kg. |
| 17. | 07001-05110 | [2] | NHẪN, QUAY LẠI | 0,008 kg. |
| 18. | 707-36-16710 | [1] | PÍT TÔNG | 6,242 kg. |
| 19. | 707-44-16190 | [1] | RING, PISTON | 0,132 kg. |
| 20. | 707-39-16120 | [2] | NHẪN ĐEO TAY | 0,072 kg. |
| 21. | 707-44-16910 | [2] | NHẪN | 0,09 kg. |
| 22. | 01310-21225 | [1] | ĐINH ỐC | 0,02 kg. |
| 23 | 707-86-13310 | [1] | ỐNG | 3,652 kg. |
| 24 | 707-86-13320 | [1] | ỐNG | |
| 25 | 07000-B3035 | [2] | O-RING | 0,002 kg. |
| 26 | 07372-21060 | [số 8] | CHỚP | 0,045 kg. |
| 27 | 01643-51032 | [số 8] | MÁY GIẶT | 0,17 kg. |
| 28 | 707-88-28310 | [1] | DẤU NGOẶC | |
| 29 | 707-88-21660 | [1] | BAN NHẠC | |
| 30 | 07372-21240 | [4] | CHỚP | 0,052 kg. |
| 31 | 01643-51232 | [4] | MÁY GIẶT | 0,024 kg. |
| 32 | 07283-33450 | [2] | KẸP | 0,104 kg. |
| 33 | 07283-53444 | [2] | GHẾ | 0,061 kg. |
| 34 | 01597-01009 | [4] | HẠT | 0,011 kg. |
| 35 | 01643-31032 | [4] | MÁY GIẶT | 0,054 kg. |
| 707-99-68420 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, DÂY CHUYỀN QUÂN ĐỘI | 0,63 kg. |
Hình ảnh sản phẩm:
![]()
![]()