Tên thương hiệu: | SUNCAR |
Số mẫu: | 207-30-71441 Komatsu PC220LL-8, PC270-8, PC290LC-10 |
MOQ: | Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận |
giá bán: | Có thể thương lượng |
Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
Điều chỉnh con dấu 81N1-15013 Bộ sửa chữa điều chỉnh theo dõi Bộ phận bên trong Máy xúc Hyundai Niêm phong dầu
Tên sản phẩm | Điều chỉnh Seal 81N1-15013 Bộ sửa chữa điều chỉnh theo dõi Bộ phận bên trong Máy xúc Hyundai Niêm phong dầu |
Số mô hình | R80-7 IDLER & TENSION CYL ASSY |
Vật chất | PU, cao su, PTFE, NBR, HNBR, ACM, VMQ |
Đặc tính | Độ bền, độ bền cao, độ bền kéo, v.v. |
Đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Điều khoản thanh toán | Western Union, L / C, T / T, Money Gram, D / A, D / P |
MOQ | Lệnh dùng thử được chấp nhận |
Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, chuyển phát nhanh (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
Phần không. | 81N1-15013 |
Nguồn gốc | Quảng Đông, Trung Quốc |
Kích thước | Kích thước tiêu chuẩn |
Thời gian giao hàng | Có thể thương lượng |
Kiểu | Bộ con dấu |
Tên thương hiệu | SUNCAR |
Chứng nhận | ISO 9001 |
Ứng dụng | Bộ làm kín xi lanh thủy lực máy xúc Komatsu |
Thị trường | Trung Đông, Châu Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Á, v.v. |
Thông số kỹ thuật:
Nét đặc trưng:
Lợi thế
Hình ảnh sản phẩm:
Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận |
*. | 81N1-15010 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
*. | 81N1-15011 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
*. | 81N1-15012 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
*. | 81N1-15013 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
*. | 81N1-15014 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
*. | 81N1-15051 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
*. | 81N1-15052 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
*. | 81N1-15053 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
*. | 81N1-15054 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
1 | 81N1-13010 | [1] | IDLER ASSY |
1 | 81N1-13050 | [1] | IDLER ASSY |
1 | 81N1-13051 | [1] | IDLER ASSY |
1-1. | 81N1-13100 | [1] | SHELL-IDLER |
1-1. | 81N1-13500 | [1] | SHELL-IDLER |
1-1. | 81N1-13501 | [1] | SHELL-IDLER |
1-2. | 81N1-13110 | [1] | TRỤC |
1-3. | 81E6-2206 | [2] | SEAL ASSY |
1-4. | 81N1-13120 | [2] | BẮT BUỘC |
1-5. | 81N1-13130 | [2] | DẤU NGOẶC |
1-6. | 81N1-13170 | [2] | O-RING |
1-7. | 81N1-13180 | [2] | PIN XUÂN |
1-8. | 82E5-2402 | [1] | PHÍCH CẮM |
2 | 81N1-14010 | [1] | T / CYLINDER ASSY |
2 | 81N1-14011 | [1] | T / CYLINDER ASSY |
2 | 81N1-14012 | [1] | T / CYLINDER ASSY |
2 | 81N1-14013 | [1] | CYLINDER ASSY TENSION |
2 | 81N1-14014 | [1] | CYLINDER ASSY TENSION |
2 | 81N1-14051 | [1] | T / CYLINDER ASSY |
2 | 81N1-14052 | [1] | T / CYLINDER ASSY |
2 | 81N1-14053 | [1] | CYLINDER ASSY TENSION |
2 | 81N1-14054 | [1] | CYLINDER ASSY TENSION |
2-1. | 81N1-14300 | [1] | ĐÁNH GIÁ CƠ THỂ |
2-1. | 81N1-14301 | [1] | ĐÁNH GIÁ CƠ THỂ |
2-1. | 81N1-14302 | [1] | ĐÁNH GIÁ CƠ THỂ |
2-1. | 81N1-14305 | [1] | ĐÁNH GIÁ CƠ THỂ |
2-1. | 81N1-14302 | [1] | ĐÁNH GIÁ CƠ THỂ |
2-1-1. | 81N1-14100 | [1] | THÂN HÌNH |
2-1-1. | 81N1-14102 | [1] | THÂN HÌNH |
2-1-2. | 81N1-14110 | [1] | BAR-TIE |
2-1-2. | 81N1-14111 | [1] | BAR-TIE |
2-1-2. | 81N1-14115 | [1] | BAR-TIE |
2-1-2. | 81N1-14111 | [1] | BAR-TIE |
2-1-3. | 81E6-20190 | [1] | PIN XUÂN |
2-2. | 81N1-14120 | [1] | SRPING |
2-2. | 81N1-14121 | [1] | SRPING |
2-3. | 81N1-14130 | [1] | DẤU NGOẶC |
2-3. | 81N1-14131 | [1] | DẤU NGOẶC |
2-3. | 81N1-14132 | [1] | DẤU NGOẶC |
2-4. | 81N1-14140 | [1] | NÚT KHÓA |
2-4. | 81N1-14141 | [1] | NÚT KHÓA |
2-5. | 81N1-14150 | [1] | TẤM-KHÓA |
2-5. | 81N1-14151 | [1] | KHÓA MẢNG |
2-6. | S017-080252 | [2] | BOLT-HEX |
2-6. | S017-080256 | [2] | BOLT-HEX |
2-7. | S411-080002 | [2] | MÁY GIẶT-XUÂN |
2-7. | S411-080006 | [2] | MÁY GIẶT-XUÂN |
2-8. | 81N1-14180 | [1] | SEAL-ROD |
2-9. | 81N1-14190 | [1] | NHẪN-QUAY LẠI |
2-10. | 81N1-14200 | [1] | DẤU-BỤI |
2-11. | 81N1-14210 | [1] | GẬY |
2-12. | E181-2013 | [1] | VAN-TUYỆT VỜI |
2-12. | 81N6-14240 | [1] | VAN-TUYỆT VỜI |
2-12. | 81Q6-14241 | [1] | VAN-TUYỆT VỜI |
2-13. | 81N1-14221 | [1] | SPACER |
2-13. | 81N1-14520 | [1] | SPACER |
2-13. | 81N1-14521 | [1] | SPACER |
3 | S017-16040D | [2] | BOLT-HEX |
3 | S017-160406 | [2] | BOLT-HEX |
4 | S411-160006 | [2] | MÁY GIẶT-XUÂN |
Tên thương hiệu: | SUNCAR |
Số mẫu: | 207-30-71441 Komatsu PC220LL-8, PC270-8, PC290LC-10 |
MOQ: | Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận |
giá bán: | Có thể thương lượng |
Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
Điều chỉnh con dấu 81N1-15013 Bộ sửa chữa điều chỉnh theo dõi Bộ phận bên trong Máy xúc Hyundai Niêm phong dầu
Tên sản phẩm | Điều chỉnh Seal 81N1-15013 Bộ sửa chữa điều chỉnh theo dõi Bộ phận bên trong Máy xúc Hyundai Niêm phong dầu |
Số mô hình | R80-7 IDLER & TENSION CYL ASSY |
Vật chất | PU, cao su, PTFE, NBR, HNBR, ACM, VMQ |
Đặc tính | Độ bền, độ bền cao, độ bền kéo, v.v. |
Đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Điều khoản thanh toán | Western Union, L / C, T / T, Money Gram, D / A, D / P |
MOQ | Lệnh dùng thử được chấp nhận |
Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, chuyển phát nhanh (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
Phần không. | 81N1-15013 |
Nguồn gốc | Quảng Đông, Trung Quốc |
Kích thước | Kích thước tiêu chuẩn |
Thời gian giao hàng | Có thể thương lượng |
Kiểu | Bộ con dấu |
Tên thương hiệu | SUNCAR |
Chứng nhận | ISO 9001 |
Ứng dụng | Bộ làm kín xi lanh thủy lực máy xúc Komatsu |
Thị trường | Trung Đông, Châu Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Á, v.v. |
Thông số kỹ thuật:
Nét đặc trưng:
Lợi thế
Hình ảnh sản phẩm:
Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận |
*. | 81N1-15010 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
*. | 81N1-15011 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
*. | 81N1-15012 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
*. | 81N1-15013 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
*. | 81N1-15014 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
*. | 81N1-15051 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
*. | 81N1-15052 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
*. | 81N1-15053 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
*. | 81N1-15054 | [2] | ĐIỀU CHỈNH THÀNH PHẦN |
1 | 81N1-13010 | [1] | IDLER ASSY |
1 | 81N1-13050 | [1] | IDLER ASSY |
1 | 81N1-13051 | [1] | IDLER ASSY |
1-1. | 81N1-13100 | [1] | SHELL-IDLER |
1-1. | 81N1-13500 | [1] | SHELL-IDLER |
1-1. | 81N1-13501 | [1] | SHELL-IDLER |
1-2. | 81N1-13110 | [1] | TRỤC |
1-3. | 81E6-2206 | [2] | SEAL ASSY |
1-4. | 81N1-13120 | [2] | BẮT BUỘC |
1-5. | 81N1-13130 | [2] | DẤU NGOẶC |
1-6. | 81N1-13170 | [2] | O-RING |
1-7. | 81N1-13180 | [2] | PIN XUÂN |
1-8. | 82E5-2402 | [1] | PHÍCH CẮM |
2 | 81N1-14010 | [1] | T / CYLINDER ASSY |
2 | 81N1-14011 | [1] | T / CYLINDER ASSY |
2 | 81N1-14012 | [1] | T / CYLINDER ASSY |
2 | 81N1-14013 | [1] | CYLINDER ASSY TENSION |
2 | 81N1-14014 | [1] | CYLINDER ASSY TENSION |
2 | 81N1-14051 | [1] | T / CYLINDER ASSY |
2 | 81N1-14052 | [1] | T / CYLINDER ASSY |
2 | 81N1-14053 | [1] | CYLINDER ASSY TENSION |
2 | 81N1-14054 | [1] | CYLINDER ASSY TENSION |
2-1. | 81N1-14300 | [1] | ĐÁNH GIÁ CƠ THỂ |
2-1. | 81N1-14301 | [1] | ĐÁNH GIÁ CƠ THỂ |
2-1. | 81N1-14302 | [1] | ĐÁNH GIÁ CƠ THỂ |
2-1. | 81N1-14305 | [1] | ĐÁNH GIÁ CƠ THỂ |
2-1. | 81N1-14302 | [1] | ĐÁNH GIÁ CƠ THỂ |
2-1-1. | 81N1-14100 | [1] | THÂN HÌNH |
2-1-1. | 81N1-14102 | [1] | THÂN HÌNH |
2-1-2. | 81N1-14110 | [1] | BAR-TIE |
2-1-2. | 81N1-14111 | [1] | BAR-TIE |
2-1-2. | 81N1-14115 | [1] | BAR-TIE |
2-1-2. | 81N1-14111 | [1] | BAR-TIE |
2-1-3. | 81E6-20190 | [1] | PIN XUÂN |
2-2. | 81N1-14120 | [1] | SRPING |
2-2. | 81N1-14121 | [1] | SRPING |
2-3. | 81N1-14130 | [1] | DẤU NGOẶC |
2-3. | 81N1-14131 | [1] | DẤU NGOẶC |
2-3. | 81N1-14132 | [1] | DẤU NGOẶC |
2-4. | 81N1-14140 | [1] | NÚT KHÓA |
2-4. | 81N1-14141 | [1] | NÚT KHÓA |
2-5. | 81N1-14150 | [1] | TẤM-KHÓA |
2-5. | 81N1-14151 | [1] | KHÓA MẢNG |
2-6. | S017-080252 | [2] | BOLT-HEX |
2-6. | S017-080256 | [2] | BOLT-HEX |
2-7. | S411-080002 | [2] | MÁY GIẶT-XUÂN |
2-7. | S411-080006 | [2] | MÁY GIẶT-XUÂN |
2-8. | 81N1-14180 | [1] | SEAL-ROD |
2-9. | 81N1-14190 | [1] | NHẪN-QUAY LẠI |
2-10. | 81N1-14200 | [1] | DẤU-BỤI |
2-11. | 81N1-14210 | [1] | GẬY |
2-12. | E181-2013 | [1] | VAN-TUYỆT VỜI |
2-12. | 81N6-14240 | [1] | VAN-TUYỆT VỜI |
2-12. | 81Q6-14241 | [1] | VAN-TUYỆT VỜI |
2-13. | 81N1-14221 | [1] | SPACER |
2-13. | 81N1-14520 | [1] | SPACER |
2-13. | 81N1-14521 | [1] | SPACER |
3 | S017-16040D | [2] | BOLT-HEX |
3 | S017-160406 | [2] | BOLT-HEX |
4 | S411-160006 | [2] | MÁY GIẶT-XUÂN |