Tên thương hiệu: | SUNCAR |
Số mẫu: | 707-98-74400 KOMATSU D375A-2, D375A-3, D375A-3A |
MOQ: | Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận |
giá bán: | Có thể thương lượng |
Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
OIl NSsự tránh xa 707-98-74400 Bộ niêm phong sửa chữa xi lanh nâng cho D375A-3 D375A-3A Komatsu
tên sản phẩm | 707-98-74400 Bộ niêm phong sửa chữa xi lanh nâng hàng Komatsu |
Số mô hình | KOMATSU D375A-2, D375A-3, D375A-3A, D375A-3-01 |
Nguồn gốc | Trung Quốc (đại lục) |
Tên thương hiệu | SUNCAR |
Đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, chuyển phát nhanh (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
Số bộ phận | 707-98-74400 |
Điều khoản thanh toán | Western Union, L / C, T / T, Money Gram, D / A, D / P |
Chứng nhận | ISO 9001 |
Tình trạng | 100% mới |
Sự bảo đảm | Không có sẵn |
Tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
Ứng dụng | Ripper Lift |
Thông báo bảo quản | Đóng cửa, khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời |
Chất lượng | Chất lượng ban đầu, hiệu suất cao |
Sử dụng | Khả năng chống dầu tốt, chống mài mòn và chống ăn mòn |
gậy | 110MM |
Chán | 225MM |
Hình trụ | 195-63-01440, 195-63-01450 |
Điểm nổi bật | Bộ làm kín thủy lực, bộ làm kín xi lanh |
Phần liên quan:
Vị trí | Phần không. | tên sản phẩm | QYT. |
G-1 | 195-63-X1441 | NHÓM CYLINDER, RIPPER LIFT, LH | 1 |
G-1 | 195-63-X1440 | NHÓM CYLINDER, RIPPER LIFT, LH | 1 |
G-2 | 195-63-X1451 | NHÓM CYLINDER, RIPPER LIFT, RH | 1 |
G-2 | 195-63-X1450 | NHÓM CYLINDER, RIPPER LIFT, RH | 1 |
195-63-01441 | CYLINDER ASSEMBLY, LH | 1 | |
195-63-01440 | CYLINDER ASSEMBLY, LH | 1 | |
195-63-01451 | CYLINDER ASSEMBLY, RH | 1 | |
195-63-01450 | CYLINDER ASSEMBLY, RH | 1 | |
1 | 195-63-44640 | • HÌNH TRỤ | 1 |
2 | 707-76-10120 | • BẮT BUỘC | 1 |
3 | 07145-00100 | • DẤU, BỤI (KIT) | 2 |
4 | 07020-00675 | • PHÙ HỢP, XIN LỖI | 1 |
5 | 07042-10108 | • PHÍCH CẮM | 1 |
6 | 707-27-22320 | • ĐẦU, CYLINDER | 1 |
6 | 707-27-22290 | • ĐẦU, CYLINDER | 1 |
7 | 707-52-90850 | • BẮT BUỘC | 1 |
7 | 07177-01135 | • BẮT BUỘC | 1 |
số 8 | 707-51-11030 | • ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) | 1 |
số 8 | 707-51-11110 | • ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) | 1 |
8A | 707-51-11640 | • RING, BUFFER (KIT) | 1 |
9 | 198-63-94170 | • DẤU, BỤI (KIT) | 1 |
9 | 07016-21109 | • DẤU, BỤI (KIT) | 1 |
10 | 07179-13126 | • CHỤP CHIẾC NHẪN | 1 |
11 | 07000-15220 | • O-RING (KIT) | 1 |
12 | 07001-05220 | • RING, BACK-UP (KIT) | 1 |
13 | 01010-62795 | • CHỚP | 6 |
14 | 01011-62705 | • CHỚP | 2 |
15 | 01643-32780 | • MÁY GIẶT | số 8 |
15 | 01602-02783 | • MÁY GIẶT, XUÂN | số 8 |
16 | 195-63-44221 | • ROD, PISTON | 1 |
17 | 707-76-10110 | • BẮT BUỘC | 1 |
18 | 07145-00100 | • DẤU, BỤI (KIT) | 2 |
19 | 07020-00900 | • PHÙ HỢP, XIN LỖI | 1 |
20 | 707-36-22050 | • PÍT TÔNG | 1 |
21 | 07000-B2085 | • O-RING (KIT) | 1 |
21 | 07000-12085 | • O-RING (KIT) | 1 |
22 | 07001-02085 | • RING, BACK-UP (KIT) | 2 |
23 | 707-44-22290 | • RING, PISTON (KIT) | 1 |
23 | 707-44-22280 | • RING, PISTON (KIT) | 1 |
24 | 07155-02250 | • RING, WEAR (KIT) | 1 |
25 | 707-40-22021 | • SPACER | 2 |
26 | 01010-61455 | • CHỚP | 6 |
27 | 195-78-72450 | ỐNG, LH | 1 |
27 | 195-78-72460 | ỐNG, RH | 1 |
28 | 195-78-72430 | ỐNG, LH | 1 |
28 | 195-78-72440 | ỐNG, RH | 1 |
29 | 07000-13035 | O-RING (KIT) | 2 |
30 | 01010-81050 | CHỚP | 4 |
31 | 01010-81060 | CHỚP | 4 |
32 | 01643-51032 | MÁY GIẶT | số 8 |
32 | 01602-21030 | MÁY GIẶT, XUÂN | số 8 |
33 | 07283-23450 | KẸP | 2 |
34 | 01010-81025 | CHỚP | 4 |
35 | 01643-31032 | MÁY GIẶT | 4 |
36 | 195-78-72550 | VÁCH NGĂN, LH | 1 |
36 | 195-78-72560 | ÁO KHOÁC, RH | 1 |
37 | 01643-31032 | MÁY GIẶT | 4 |
38 | 01599-01011 | HẠT | 4 |
39 | 707-88-33040 | MŨ LƯỠI TRAI | 2 |
39 | 07378-11000 | CÁI ĐẦU | 2 |
40 | 07000-13032 | O-RING | 2 |
41 | 07371-31049 | FLANGE, SPLIT | 4 |
42 | 07372-21035 | CHỚP | số 8 |
43 | 01643-51032 | MÁY GIẶT | số 8 |
707-99-74440 | BỘ DỊCH VỤ | 2 | |
707-98-74400 | BỘ DỊCH VỤ | 2 |
Hình ảnh sản phẩm:
Tên thương hiệu: | SUNCAR |
Số mẫu: | 707-98-74400 KOMATSU D375A-2, D375A-3, D375A-3A |
MOQ: | Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận |
giá bán: | Có thể thương lượng |
Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
OIl NSsự tránh xa 707-98-74400 Bộ niêm phong sửa chữa xi lanh nâng cho D375A-3 D375A-3A Komatsu
tên sản phẩm | 707-98-74400 Bộ niêm phong sửa chữa xi lanh nâng hàng Komatsu |
Số mô hình | KOMATSU D375A-2, D375A-3, D375A-3A, D375A-3-01 |
Nguồn gốc | Trung Quốc (đại lục) |
Tên thương hiệu | SUNCAR |
Đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, chuyển phát nhanh (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
Số bộ phận | 707-98-74400 |
Điều khoản thanh toán | Western Union, L / C, T / T, Money Gram, D / A, D / P |
Chứng nhận | ISO 9001 |
Tình trạng | 100% mới |
Sự bảo đảm | Không có sẵn |
Tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
Ứng dụng | Ripper Lift |
Thông báo bảo quản | Đóng cửa, khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời |
Chất lượng | Chất lượng ban đầu, hiệu suất cao |
Sử dụng | Khả năng chống dầu tốt, chống mài mòn và chống ăn mòn |
gậy | 110MM |
Chán | 225MM |
Hình trụ | 195-63-01440, 195-63-01450 |
Điểm nổi bật | Bộ làm kín thủy lực, bộ làm kín xi lanh |
Phần liên quan:
Vị trí | Phần không. | tên sản phẩm | QYT. |
G-1 | 195-63-X1441 | NHÓM CYLINDER, RIPPER LIFT, LH | 1 |
G-1 | 195-63-X1440 | NHÓM CYLINDER, RIPPER LIFT, LH | 1 |
G-2 | 195-63-X1451 | NHÓM CYLINDER, RIPPER LIFT, RH | 1 |
G-2 | 195-63-X1450 | NHÓM CYLINDER, RIPPER LIFT, RH | 1 |
195-63-01441 | CYLINDER ASSEMBLY, LH | 1 | |
195-63-01440 | CYLINDER ASSEMBLY, LH | 1 | |
195-63-01451 | CYLINDER ASSEMBLY, RH | 1 | |
195-63-01450 | CYLINDER ASSEMBLY, RH | 1 | |
1 | 195-63-44640 | • HÌNH TRỤ | 1 |
2 | 707-76-10120 | • BẮT BUỘC | 1 |
3 | 07145-00100 | • DẤU, BỤI (KIT) | 2 |
4 | 07020-00675 | • PHÙ HỢP, XIN LỖI | 1 |
5 | 07042-10108 | • PHÍCH CẮM | 1 |
6 | 707-27-22320 | • ĐẦU, CYLINDER | 1 |
6 | 707-27-22290 | • ĐẦU, CYLINDER | 1 |
7 | 707-52-90850 | • BẮT BUỘC | 1 |
7 | 07177-01135 | • BẮT BUỘC | 1 |
số 8 | 707-51-11030 | • ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) | 1 |
số 8 | 707-51-11110 | • ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) | 1 |
8A | 707-51-11640 | • RING, BUFFER (KIT) | 1 |
9 | 198-63-94170 | • DẤU, BỤI (KIT) | 1 |
9 | 07016-21109 | • DẤU, BỤI (KIT) | 1 |
10 | 07179-13126 | • CHỤP CHIẾC NHẪN | 1 |
11 | 07000-15220 | • O-RING (KIT) | 1 |
12 | 07001-05220 | • RING, BACK-UP (KIT) | 1 |
13 | 01010-62795 | • CHỚP | 6 |
14 | 01011-62705 | • CHỚP | 2 |
15 | 01643-32780 | • MÁY GIẶT | số 8 |
15 | 01602-02783 | • MÁY GIẶT, XUÂN | số 8 |
16 | 195-63-44221 | • ROD, PISTON | 1 |
17 | 707-76-10110 | • BẮT BUỘC | 1 |
18 | 07145-00100 | • DẤU, BỤI (KIT) | 2 |
19 | 07020-00900 | • PHÙ HỢP, XIN LỖI | 1 |
20 | 707-36-22050 | • PÍT TÔNG | 1 |
21 | 07000-B2085 | • O-RING (KIT) | 1 |
21 | 07000-12085 | • O-RING (KIT) | 1 |
22 | 07001-02085 | • RING, BACK-UP (KIT) | 2 |
23 | 707-44-22290 | • RING, PISTON (KIT) | 1 |
23 | 707-44-22280 | • RING, PISTON (KIT) | 1 |
24 | 07155-02250 | • RING, WEAR (KIT) | 1 |
25 | 707-40-22021 | • SPACER | 2 |
26 | 01010-61455 | • CHỚP | 6 |
27 | 195-78-72450 | ỐNG, LH | 1 |
27 | 195-78-72460 | ỐNG, RH | 1 |
28 | 195-78-72430 | ỐNG, LH | 1 |
28 | 195-78-72440 | ỐNG, RH | 1 |
29 | 07000-13035 | O-RING (KIT) | 2 |
30 | 01010-81050 | CHỚP | 4 |
31 | 01010-81060 | CHỚP | 4 |
32 | 01643-51032 | MÁY GIẶT | số 8 |
32 | 01602-21030 | MÁY GIẶT, XUÂN | số 8 |
33 | 07283-23450 | KẸP | 2 |
34 | 01010-81025 | CHỚP | 4 |
35 | 01643-31032 | MÁY GIẶT | 4 |
36 | 195-78-72550 | VÁCH NGĂN, LH | 1 |
36 | 195-78-72560 | ÁO KHOÁC, RH | 1 |
37 | 01643-31032 | MÁY GIẶT | 4 |
38 | 01599-01011 | HẠT | 4 |
39 | 707-88-33040 | MŨ LƯỠI TRAI | 2 |
39 | 07378-11000 | CÁI ĐẦU | 2 |
40 | 07000-13032 | O-RING | 2 |
41 | 07371-31049 | FLANGE, SPLIT | 4 |
42 | 07372-21035 | CHỚP | số 8 |
43 | 01643-51032 | MÁY GIẶT | số 8 |
707-99-74440 | BỘ DỊCH VỤ | 2 | |
707-98-74400 | BỘ DỊCH VỤ | 2 |
Hình ảnh sản phẩm: