logo
Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Nhà > các sản phẩm >
Bộ làm kín xi lanh thủy lực
>
Komatsu 707-99-56510 Bộ dịch vụ BLade Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh thủy lực nâng

Komatsu 707-99-56510 Bộ dịch vụ BLade Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh thủy lực nâng

Tên thương hiệu: SUNCAR
Số mẫu: 707-99-56510 KOMATSU D375A-3, D375A-5, D375A-3A
MOQ: Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận
giá bán: Có thể thương lượng
Chi tiết đóng gói: Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài
Điều khoản thanh toán: Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Trung Quốc (đại lục)
Một phần số:
707-99-56510
Ứng dụng:
Thang máy dozer Komatsu
Sự bảo đảm:
Không có sẵn
gậy:
90mm
Chán:
150 mm
hình trụ:
195-63-01413
Khả năng cung cấp:
3200 bộ mỗi tháng
Làm nổi bật:

Bộ dụng cụ bảo dưỡng lưỡi 707-99-56510

,

Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh

,

Bộ làm kín KOMATSU

Mô tả sản phẩm

 

Komatsu 707-99-56510 Bộ dịch vụ BLade Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh thủy lực nâng

 

tên sản phẩm Bộ dịch vụ xi lanh thủy lực thang máy BLade
Số mô hình KOMATSU D375A-3, D375A-5, D375A-3A
Nguồn gốc Trung Quốc (đại lục)
Tên thương hiệu SUNCAR
Đóng gói Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài
Chế độ vận chuyển Bằng đường hàng không, đường biển, chuyển phát nhanh (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.)
Số bộ phận 707-99-56510
Điều khoản thanh toán Western Union, L / C, T / T, Money Gram, D / A, D / P
Chứng nhận ISO 9001
Tình trạng 100% mới
Sự bảo đảm Không có sẵn
Tùy chỉnh OEM & ODM được hoan nghênh
Ứng dụng Thang máy dozer Komatsu
Thông báo bảo quản Đóng cửa, khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời
Chất lượng Chất lượng ban đầu, hiệu suất cao
Sử dụng Khả năng chống dầu tốt, chống mài mòn và chống ăn mòn
gậy 90MM
Chán 150 MM
Hình trụ 195-63-01413
Điểm nổi bật Bộ làm kín thủy lực, bộ làm kín xi lanh

 

Phần liên quan:

Vị trí Phần không. tên sản phẩm QYT.
G-1 707-03-X7170 NHÓM CYLINDER, LH (MẶT NẠ CUỐI CÙNG) 1
G-1 195-63-X1413 NHÓM CYLINDER, LH 1
G-1 195-63-X1412 NHÓM CYLINDER, LH 1
G-1 195-63-X1411 NHÓM CYLINDER, LH 1
G-2 707-03-X7180 NHÓM CYLINDER, RH (MẶT NẠ CUỐI CÙNG) 1
G-2 195-63-X1423 NHÓM CYLINDER, RH 1
G-2 195-63-X1422 NHÓM CYLINDER, RH 1
G-2 195-63-X1421 NHÓM CYLINDER, RH 1
  195-63-01413 CYLINDER ASSEMBLY 1
  195-63-01410 CYLINDER ASSEMBLY 1
1 195-63-22141 • HÌNH TRỤ 1
2 195-63-13390 • BẮT BUỘC 2
3 707-27-15150 • ĐẦU, CYLINDER 1
3 707-27-15020 • ĐẦU, CYLINDER 1
4 707-52-90650 • BẮT BUỘC 1
4 07177-09035 • BẮT BUỘC 1
5 707-51-90030 • ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) 1
5 707-51-90211 • ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) 1
5A 707-51-90640 • RING, BUFFER (KIT) 1
6 195-63-94170 • DẤU, BỤI (KIT) 1
7 07179-13104 • CHỤP CHIẾC NHẪN 1
số 8 07000-12145 • O-RING (KIT) 1
9 07146-02146 • RING, BACK-UP (KIT) 1
10 01010-82785 • CHỚP 4
11 01602-22783 • MÁY GIẶT, XUÂN 4
12 195-63-22122 • ROD, PISTON 1
13 195-63-22171 • MŨ LƯỠI TRAI 1
14 195-63-22272 • SHIM, 1.0MM 10
15 01011-82475 • CHỚP 4
16 01643-32460 • MÁY GIẶT 4
17 01580-12419 • HẠT 4
18 707-40-15050 • RETAINER 1
  195-63-22480 • PISTON ASSEMBLY 1
19   •• PÍT TÔNG 1
20   •• VAN 2
20   •• VAN 2
21   •• GHẾ số 8
22 07000-B2055 • O-RING (KIT) 1
22 07000-12055 • O-RING (KIT) 1
23 07001-02055 • RING, BACK-UP (KIT) 2
24 707-44-15190 • RING, PISTON (KIT) 1
24 707-44-15180 • RING, PISTON (KIT) 1
25 707-39-15820 • RING, WEAR (KIT) 2
26 707-40-15060 • SPACER 2
27 01252-61035 • CHỚP 6
28 195-63-13491 • CÁI MÓC 1
29 01010-81670 • CHỚP 1
30 01643-31645 • MÁY GIẶT 1
  195-63-14300 VAN ASSEMBLY, NHANH CHÓNG 2
31   • CƠ THỂ NGƯỜI 1
32   • VAN 1
33   • VAN 1
34 195-63-14180 • MÙA XUÂN 1
35 01642-21216 • MÁY GIẶT 1
36 195-63-14163 • COLLAR 1
37 07000-12055 O-RING (KIT) 1
38 01011-81615 CHỚP 2
39 01643-31645 MÁY GIẶT 2
40 195-63-22570 ỐNG, LH 1
40 195-61-43750 ỐNG, LH 1
40 195-63-22670 ỐNG, RH 1
40 195-61-43740 ỐNG, RH 1
40A 195-61-51410 ĐĨA ĂN 1
41 07000-13035 O-RING (KIT) 2
41 07000-13035 O-RING (KIT) 1
42 01010-81075 CHỚP 4
42 01010-51070 CHỚP 4
43 01643-31032 MÁY GIẶT 4
44 195-63-14130 KHUỶU TAY 1
45 07000-13048 O-RING (KIT) 1
46 01010-81270 CHỚP 2
47 01010-81280 CHỚP 2
48 01643-31232 MÁY GIẶT 4
49 07000-13045 O-RING (KIT) 1
50 01010-81065 CHỚP 2
51 01010-81075 CHỚP 2
52 01643-31032 MÁY GIẶT 4
53 195-61-51181 ỐNG, LH 1
53 195-63-51191 ỐNG, RH 1
54 07000-13045 O-RING (KIT) 1
55 07000-13038 O-RING (KIT) 2
56 01010-81270 CHỚP 5
57 01643-31232 MÁY GIẶT 5
58 07282-03411 KẸP 1
59 01010-81020 CHỚP 2
60 01643-31032 MÁY GIẶT 2
  707-99-56510 BỘ DỊCH VỤ 2
  707-98-56620 BỘ DỊCH VỤ 2

 

Hình ảnh sản phẩm:

Komatsu 707-99-56510 Bộ dịch vụ BLade Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh thủy lực nâng 0

Komatsu 707-99-56510 Bộ dịch vụ BLade Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh thủy lực nâng 1

Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Nhà > các sản phẩm >
Bộ làm kín xi lanh thủy lực
>
Komatsu 707-99-56510 Bộ dịch vụ BLade Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh thủy lực nâng

Komatsu 707-99-56510 Bộ dịch vụ BLade Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh thủy lực nâng

Tên thương hiệu: SUNCAR
Số mẫu: 707-99-56510 KOMATSU D375A-3, D375A-5, D375A-3A
MOQ: Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận
giá bán: Có thể thương lượng
Chi tiết đóng gói: Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài
Điều khoản thanh toán: Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Trung Quốc (đại lục)
Hàng hiệu:
SUNCAR
Số mô hình:
707-99-56510 KOMATSU D375A-3, D375A-5, D375A-3A
Một phần số:
707-99-56510
Ứng dụng:
Thang máy dozer Komatsu
Sự bảo đảm:
Không có sẵn
gậy:
90mm
Chán:
150 mm
hình trụ:
195-63-01413
Số lượng đặt hàng tối thiểu:
Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận
Giá bán:
Có thể thương lượng
chi tiết đóng gói:
Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài
Thời gian giao hàng:
3-5 ngày sau khi nhận được thanh toán (không bao gồm ngày nghỉ lễ)
Điều khoản thanh toán:
Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal
Khả năng cung cấp:
3200 bộ mỗi tháng
Làm nổi bật:

Bộ dụng cụ bảo dưỡng lưỡi 707-99-56510

,

Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh

,

Bộ làm kín KOMATSU

Mô tả sản phẩm

 

Komatsu 707-99-56510 Bộ dịch vụ BLade Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh thủy lực nâng

 

tên sản phẩm Bộ dịch vụ xi lanh thủy lực thang máy BLade
Số mô hình KOMATSU D375A-3, D375A-5, D375A-3A
Nguồn gốc Trung Quốc (đại lục)
Tên thương hiệu SUNCAR
Đóng gói Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài
Chế độ vận chuyển Bằng đường hàng không, đường biển, chuyển phát nhanh (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.)
Số bộ phận 707-99-56510
Điều khoản thanh toán Western Union, L / C, T / T, Money Gram, D / A, D / P
Chứng nhận ISO 9001
Tình trạng 100% mới
Sự bảo đảm Không có sẵn
Tùy chỉnh OEM & ODM được hoan nghênh
Ứng dụng Thang máy dozer Komatsu
Thông báo bảo quản Đóng cửa, khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời
Chất lượng Chất lượng ban đầu, hiệu suất cao
Sử dụng Khả năng chống dầu tốt, chống mài mòn và chống ăn mòn
gậy 90MM
Chán 150 MM
Hình trụ 195-63-01413
Điểm nổi bật Bộ làm kín thủy lực, bộ làm kín xi lanh

 

Phần liên quan:

Vị trí Phần không. tên sản phẩm QYT.
G-1 707-03-X7170 NHÓM CYLINDER, LH (MẶT NẠ CUỐI CÙNG) 1
G-1 195-63-X1413 NHÓM CYLINDER, LH 1
G-1 195-63-X1412 NHÓM CYLINDER, LH 1
G-1 195-63-X1411 NHÓM CYLINDER, LH 1
G-2 707-03-X7180 NHÓM CYLINDER, RH (MẶT NẠ CUỐI CÙNG) 1
G-2 195-63-X1423 NHÓM CYLINDER, RH 1
G-2 195-63-X1422 NHÓM CYLINDER, RH 1
G-2 195-63-X1421 NHÓM CYLINDER, RH 1
  195-63-01413 CYLINDER ASSEMBLY 1
  195-63-01410 CYLINDER ASSEMBLY 1
1 195-63-22141 • HÌNH TRỤ 1
2 195-63-13390 • BẮT BUỘC 2
3 707-27-15150 • ĐẦU, CYLINDER 1
3 707-27-15020 • ĐẦU, CYLINDER 1
4 707-52-90650 • BẮT BUỘC 1
4 07177-09035 • BẮT BUỘC 1
5 707-51-90030 • ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) 1
5 707-51-90211 • ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) 1
5A 707-51-90640 • RING, BUFFER (KIT) 1
6 195-63-94170 • DẤU, BỤI (KIT) 1
7 07179-13104 • CHỤP CHIẾC NHẪN 1
số 8 07000-12145 • O-RING (KIT) 1
9 07146-02146 • RING, BACK-UP (KIT) 1
10 01010-82785 • CHỚP 4
11 01602-22783 • MÁY GIẶT, XUÂN 4
12 195-63-22122 • ROD, PISTON 1
13 195-63-22171 • MŨ LƯỠI TRAI 1
14 195-63-22272 • SHIM, 1.0MM 10
15 01011-82475 • CHỚP 4
16 01643-32460 • MÁY GIẶT 4
17 01580-12419 • HẠT 4
18 707-40-15050 • RETAINER 1
  195-63-22480 • PISTON ASSEMBLY 1
19   •• PÍT TÔNG 1
20   •• VAN 2
20   •• VAN 2
21   •• GHẾ số 8
22 07000-B2055 • O-RING (KIT) 1
22 07000-12055 • O-RING (KIT) 1
23 07001-02055 • RING, BACK-UP (KIT) 2
24 707-44-15190 • RING, PISTON (KIT) 1
24 707-44-15180 • RING, PISTON (KIT) 1
25 707-39-15820 • RING, WEAR (KIT) 2
26 707-40-15060 • SPACER 2
27 01252-61035 • CHỚP 6
28 195-63-13491 • CÁI MÓC 1
29 01010-81670 • CHỚP 1
30 01643-31645 • MÁY GIẶT 1
  195-63-14300 VAN ASSEMBLY, NHANH CHÓNG 2
31   • CƠ THỂ NGƯỜI 1
32   • VAN 1
33   • VAN 1
34 195-63-14180 • MÙA XUÂN 1
35 01642-21216 • MÁY GIẶT 1
36 195-63-14163 • COLLAR 1
37 07000-12055 O-RING (KIT) 1
38 01011-81615 CHỚP 2
39 01643-31645 MÁY GIẶT 2
40 195-63-22570 ỐNG, LH 1
40 195-61-43750 ỐNG, LH 1
40 195-63-22670 ỐNG, RH 1
40 195-61-43740 ỐNG, RH 1
40A 195-61-51410 ĐĨA ĂN 1
41 07000-13035 O-RING (KIT) 2
41 07000-13035 O-RING (KIT) 1
42 01010-81075 CHỚP 4
42 01010-51070 CHỚP 4
43 01643-31032 MÁY GIẶT 4
44 195-63-14130 KHUỶU TAY 1
45 07000-13048 O-RING (KIT) 1
46 01010-81270 CHỚP 2
47 01010-81280 CHỚP 2
48 01643-31232 MÁY GIẶT 4
49 07000-13045 O-RING (KIT) 1
50 01010-81065 CHỚP 2
51 01010-81075 CHỚP 2
52 01643-31032 MÁY GIẶT 4
53 195-61-51181 ỐNG, LH 1
53 195-63-51191 ỐNG, RH 1
54 07000-13045 O-RING (KIT) 1
55 07000-13038 O-RING (KIT) 2
56 01010-81270 CHỚP 5
57 01643-31232 MÁY GIẶT 5
58 07282-03411 KẸP 1
59 01010-81020 CHỚP 2
60 01643-31032 MÁY GIẶT 2
  707-99-56510 BỘ DỊCH VỤ 2
  707-98-56620 BỘ DỊCH VỤ 2

 

Hình ảnh sản phẩm:

Komatsu 707-99-56510 Bộ dịch vụ BLade Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh thủy lực nâng 0

Komatsu 707-99-56510 Bộ dịch vụ BLade Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh thủy lực nâng 1