Tên thương hiệu: | SUNCAR |
Số mẫu: | 707-98-84010 KOMATSU D475A-3, D475A-2 |
MOQ: | Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận |
giá bán: | Có thể thương lượng |
Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
707-98-84010 Bộ dụng cụ sửa chữa thủy lực Bộ làm kín Koamtsu Ripper Bộ thay thế xi lanh nghiêng
tên sản phẩm | Bộ dụng cụ sửa chữa con dấu nghiêng của máy cắt thủy lực Komatsu |
Số mô hình | KOMATSU D475A-3, D475A-3-HD, D475A-2, D475A-3-SC |
Nguồn gốc | Trung Quốc (đại lục) |
Tên thương hiệu | SUNCAR |
Đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, chuyển phát nhanh (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
Một phần số | 707-98-84010 |
Điều khoản thanh toán | Western Union, L / C, T / T, Money Gram, D / A, D / P |
Chứng nhận | ISO 9001 |
Tình trạng | 100% mới |
Sự bảo đảm | Không có sẵn |
Tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
Ứng dụng | Máy ủi Komatsu |
Thông báo bảo quản | Đóng cửa, khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời |
Chất lượng | Chất lượng ban đầu, hiệu suất cao |
Sử dụng | Khả năng chống dầu tốt, chống mài mòn và chống ăn mòn |
Mục lục | Bộ dụng cụ làm kín xi lanh |
Phần liên quan:
Vị trí | Phần không. | tên sản phẩm | QYT. |
G-1 | 198-63-X2161 | NHÓM CYLINDER TILT, RIPPER, LH | 1 |
G-1 | 198-63-X2160 | NHÓM CYLINDER TILT, RIPPER, LH | 1 |
G-2 | 198-63-X2171 | NHÓM CYLINDER TILT, RIPPER, RH | 1 |
G-2 | 198-63-X2170 | NHÓM CYLINDER TILT, RIPPER, RH | 1 |
198-63-02161 | CYLINDER ASSEMBLY | 1 | |
198-63-02160 | CYLINDER ASSEMBLY | 1 | |
1 | 198-63-45142 | • HÌNH TRỤ | 1 |
1 | 198-63-45141 | • HÌNH TRỤ | 1 |
2 | 707-76-11121 | • BẮT BUỘC | 1 |
3 | 07145-00110 | • DẤU, BỤI (KIT) | 2 |
4 | 707-27-25210 | • ĐẦU, CYLINDER | 1 |
4 | 707-27-25070 | • ĐẦU, CYLINDER | 1 |
5 | 707-52-91160 | • BẮT BUỘC | 1 |
5 | 707-52-11410 | • BẮT BUỘC | 1 |
6 | 707-51-14080 | • ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) | 1 |
6 | 707-51-14110 | • ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) | 1 |
6A | 707-51-14640 | • RING, BUFFER (KIT) | 1 |
7 | 198-63-93170 | • DẤU, BỤI (KIT) | 1 |
số 8 | 07179-14160 | • CHỤP CHIẾC NHẪN | 1 |
9 | 07000-15240 | • O-RING (KIT) | 1 |
10 | 07146-05242 | • RING, BACK-UP (KIT) | 1 |
11 | 01011-82400 | • CHỚP | 12 |
12 | 01643-32460 | • MÁY GIẶT | 12 |
13 | 198-63-45122 | • ROD, PISTON | 1 |
14 | 707-76-11021 | • BẮT BUỘC | 1 |
15 | 07145-00110 | • DẤU, BỤI (KIT) | 2 |
16 | 707-36-25041 | • PÍT TÔNG | 1 |
17 | 07000-B2115 | • O-RING (KIT) | 1 |
17 | 07000-12115 | • O-RING (KIT) | 1 |
18 | 707-35-52860 | • RING, BACK-UP (KIT) | 2 |
19 | 707-44-25190 | • RING, PISTON (KIT) | 1 |
19 | 707-44-25180 | • RING, PISTON (KIT) | 1 |
20 | 07155-02555 | • RING, WEAR (KIT) | 1 |
21 | 707-40-22271 | • SPACER | 2 |
22 | 01010-31455 | • CHỚP | 6 |
23 | 198-63-45370 | ỐNG, LH | 1 |
23 | 198-63-45470 | ỐNG, RH | 1 |
24 | 198-63-45380 | ỐNG, LH | 1 |
24 | 198-63-45480 | ỐNG, RH | 1 |
25 | 07000-13035 | O-RING (KIT) | 2 |
26 | 01010-51050 | CHỚP | 4 |
27 | 01010-51060 | CHỚP | 4 |
28 | 01643-51032 | MÁY GIẶT | số 8 |
29 | 198-63-45311 | VÁCH NGĂN, LH | 1 |
29 | 707-88-99890 | VÁCH NGĂN, LH | 1 |
29 | 198-63-45321 | ÁO KHOÁC, RH | 1 |
29 | 707-88-99990 | ÁO KHOÁC, RH | 1 |
29A | 01010-81230 | CHỚP | 4 |
29B | 01643-31232 | MÁY GIẶT | 4 |
30 | 205-62-54460 | KẸP | 1 |
30 | 07282-03411 | KẸP | 1 |
31 | 01010-81250 | CHỚP | 2 |
31 | 01010-51030 | CHỚP | 2 |
32 | 01643-31232 | MÁY GIẶT | 2 |
32 | 01643-31032 | MÁY GIẶT | 2 |
33 | 07283-33450 | KẸP | 1 |
33 | 07283-23442 | KẸP | 1 |
34 | 01597-01009 | HẠT | 2 |
34 | 01599-01011 | HẠT | 2 |
35 | 01643-31032 | MÁY GIẶT | 2 |
36 | 07000-13038 | O-RING, (ĐỂ VẬN CHUYỂN) | 2 |
37 | 07378-11200 | HEAD, SLEEVE (ĐỂ VẬN CHUYỂN) | 2 |
38 | 07371-31255 | FLANGE, SPLIT (ĐỂ VẬN CHUYỂN) | 4 |
39 | 07372-21035 | CHỐT, (ĐỂ VẬN CHUYỂN) | số 8 |
40 | 01643-51032 | MÁY GIẶT, (ĐỂ VẬN CHUYỂN) | số 8 |
707-99-84030 | BỘ DỊCH VỤ | 2 | |
707-98-84010 | BỘ DỊCH VỤ | 2 |
Hiển thị sản phẩm:
Tên thương hiệu: | SUNCAR |
Số mẫu: | 707-98-84010 KOMATSU D475A-3, D475A-2 |
MOQ: | Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận |
giá bán: | Có thể thương lượng |
Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
707-98-84010 Bộ dụng cụ sửa chữa thủy lực Bộ làm kín Koamtsu Ripper Bộ thay thế xi lanh nghiêng
tên sản phẩm | Bộ dụng cụ sửa chữa con dấu nghiêng của máy cắt thủy lực Komatsu |
Số mô hình | KOMATSU D475A-3, D475A-3-HD, D475A-2, D475A-3-SC |
Nguồn gốc | Trung Quốc (đại lục) |
Tên thương hiệu | SUNCAR |
Đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, chuyển phát nhanh (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
Một phần số | 707-98-84010 |
Điều khoản thanh toán | Western Union, L / C, T / T, Money Gram, D / A, D / P |
Chứng nhận | ISO 9001 |
Tình trạng | 100% mới |
Sự bảo đảm | Không có sẵn |
Tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
Ứng dụng | Máy ủi Komatsu |
Thông báo bảo quản | Đóng cửa, khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời |
Chất lượng | Chất lượng ban đầu, hiệu suất cao |
Sử dụng | Khả năng chống dầu tốt, chống mài mòn và chống ăn mòn |
Mục lục | Bộ dụng cụ làm kín xi lanh |
Phần liên quan:
Vị trí | Phần không. | tên sản phẩm | QYT. |
G-1 | 198-63-X2161 | NHÓM CYLINDER TILT, RIPPER, LH | 1 |
G-1 | 198-63-X2160 | NHÓM CYLINDER TILT, RIPPER, LH | 1 |
G-2 | 198-63-X2171 | NHÓM CYLINDER TILT, RIPPER, RH | 1 |
G-2 | 198-63-X2170 | NHÓM CYLINDER TILT, RIPPER, RH | 1 |
198-63-02161 | CYLINDER ASSEMBLY | 1 | |
198-63-02160 | CYLINDER ASSEMBLY | 1 | |
1 | 198-63-45142 | • HÌNH TRỤ | 1 |
1 | 198-63-45141 | • HÌNH TRỤ | 1 |
2 | 707-76-11121 | • BẮT BUỘC | 1 |
3 | 07145-00110 | • DẤU, BỤI (KIT) | 2 |
4 | 707-27-25210 | • ĐẦU, CYLINDER | 1 |
4 | 707-27-25070 | • ĐẦU, CYLINDER | 1 |
5 | 707-52-91160 | • BẮT BUỘC | 1 |
5 | 707-52-11410 | • BẮT BUỘC | 1 |
6 | 707-51-14080 | • ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) | 1 |
6 | 707-51-14110 | • ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) | 1 |
6A | 707-51-14640 | • RING, BUFFER (KIT) | 1 |
7 | 198-63-93170 | • DẤU, BỤI (KIT) | 1 |
số 8 | 07179-14160 | • CHỤP CHIẾC NHẪN | 1 |
9 | 07000-15240 | • O-RING (KIT) | 1 |
10 | 07146-05242 | • RING, BACK-UP (KIT) | 1 |
11 | 01011-82400 | • CHỚP | 12 |
12 | 01643-32460 | • MÁY GIẶT | 12 |
13 | 198-63-45122 | • ROD, PISTON | 1 |
14 | 707-76-11021 | • BẮT BUỘC | 1 |
15 | 07145-00110 | • DẤU, BỤI (KIT) | 2 |
16 | 707-36-25041 | • PÍT TÔNG | 1 |
17 | 07000-B2115 | • O-RING (KIT) | 1 |
17 | 07000-12115 | • O-RING (KIT) | 1 |
18 | 707-35-52860 | • RING, BACK-UP (KIT) | 2 |
19 | 707-44-25190 | • RING, PISTON (KIT) | 1 |
19 | 707-44-25180 | • RING, PISTON (KIT) | 1 |
20 | 07155-02555 | • RING, WEAR (KIT) | 1 |
21 | 707-40-22271 | • SPACER | 2 |
22 | 01010-31455 | • CHỚP | 6 |
23 | 198-63-45370 | ỐNG, LH | 1 |
23 | 198-63-45470 | ỐNG, RH | 1 |
24 | 198-63-45380 | ỐNG, LH | 1 |
24 | 198-63-45480 | ỐNG, RH | 1 |
25 | 07000-13035 | O-RING (KIT) | 2 |
26 | 01010-51050 | CHỚP | 4 |
27 | 01010-51060 | CHỚP | 4 |
28 | 01643-51032 | MÁY GIẶT | số 8 |
29 | 198-63-45311 | VÁCH NGĂN, LH | 1 |
29 | 707-88-99890 | VÁCH NGĂN, LH | 1 |
29 | 198-63-45321 | ÁO KHOÁC, RH | 1 |
29 | 707-88-99990 | ÁO KHOÁC, RH | 1 |
29A | 01010-81230 | CHỚP | 4 |
29B | 01643-31232 | MÁY GIẶT | 4 |
30 | 205-62-54460 | KẸP | 1 |
30 | 07282-03411 | KẸP | 1 |
31 | 01010-81250 | CHỚP | 2 |
31 | 01010-51030 | CHỚP | 2 |
32 | 01643-31232 | MÁY GIẶT | 2 |
32 | 01643-31032 | MÁY GIẶT | 2 |
33 | 07283-33450 | KẸP | 1 |
33 | 07283-23442 | KẸP | 1 |
34 | 01597-01009 | HẠT | 2 |
34 | 01599-01011 | HẠT | 2 |
35 | 01643-31032 | MÁY GIẶT | 2 |
36 | 07000-13038 | O-RING, (ĐỂ VẬN CHUYỂN) | 2 |
37 | 07378-11200 | HEAD, SLEEVE (ĐỂ VẬN CHUYỂN) | 2 |
38 | 07371-31255 | FLANGE, SPLIT (ĐỂ VẬN CHUYỂN) | 4 |
39 | 07372-21035 | CHỐT, (ĐỂ VẬN CHUYỂN) | số 8 |
40 | 01643-51032 | MÁY GIẶT, (ĐỂ VẬN CHUYỂN) | số 8 |
707-99-84030 | BỘ DỊCH VỤ | 2 | |
707-98-84010 | BỘ DỊCH VỤ | 2 |
Hiển thị sản phẩm: