Tên thương hiệu: | SUNCAR |
Số mẫu: | 419-33-21710 KOMATSU WA300-3A, WA300L-3, WA320-3 |
MOQ: | 100 chiếc |
giá bán: | Có thể thương lượng |
Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
419-33-21710 Vòng đệm trục trước hộp số cho WA300-3A WA320-3 Komatsu Loader Seal
tên sản phẩm | Vòng đệm trục trước hộp số |
Số mô hình | KOMATSU WA300-3A, WA300L-3, WA320-3, WA320L-5, WA320PT-5L, WA320PZ-6 |
một phần số | 419-33-21710 |
Vật liệu | NBR |
Nguồn gốc | Trung Quốc (đại lục) |
tên thương hiệu | XE CHỐNG NẮNG |
đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, đường cao tốc (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
Điều khoản thanh toán | Western Union, L/C, T/T, Money Gram, D/A, D/P |
chứng nhận | ISO 9001 |
Tình trạng | Mới 100% |
Sự bảo đảm | Không có sẵn |
tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
Kích cỡ | Tiêu chuẩn |
Chức vụ | Con dấu dầu thủy lực |
Ứng dụng | Máy xúc lật Komatsu |
thủy lựcScon mồiTÔIcài đặtryêu cầu:
1. Bề mặt bịt kín của miếng đệm thủy lực và mặt bích phải sạch sẽ.
2. Đường kính ngoài của miếng đệm kín thủy lực phải nhỏ hơn bề mặt bịt kín của mặt bích và đường kính trong phải lớn hơn một chút so với đường kính trong của ống.
3. Độ căng của miếng đệm không được vượt quá yêu cầu thiết kế.
4. Cờ lê lực được sử dụng tốt nhất khi đóng gói các miếng đệm amiăng.
5. Khi lắp miếng đệm, siết chặt từng đai ốc một.
6. Trong trường hợp rò rỉ, phải tiến hành xử lý bước xuống sau khi lắp đặt và phải thay thế hoặc điều chỉnh gioăng làm kín.
Gợi ý các sản phẩm:
Bộ đóng dấu thủy lực
Bộ niêm phong van điều tiết
Bộ phận thủy lực máy xúc
Bộ dụng cụ con dấu máy xúc lật
con dấu nổi
Bộ nâng lưỡi/nghiêng/xi lanh lái
Bộ niêm phong van điều khiển
Bộ con dấu động cơ xoay
Phốt sau trục khuỷu
Phốt trước trục khuỷu
(Chính) Bộ làm kín van điều khiển
Bộ con dấu điều chỉnh theo dõi
Trung tâm chung Seal Kit
Bộ đệm xi lanh Boom/Arm/Gầu
Bộ phớt xi lanh lưỡi
Phần liên quan:
vị trí. | một phần số | tên sản phẩm | SỐ LƯỢNG. |
22-419-20013 | TRỤCCUỘC HỌP,TRƯỚC HỘI NÀY | 1 | |
419-22-21021 | • KHÁC BIỆT(F)CUỘC HỌP | 1 | |
1 | 419-22-23610 | •• NHÀ Ở | 2 |
2 | 07043-70211 | •• PHÍCH CẮM | 1 |
3 | 07044-13620 | •• CẮM, RÚT | 1 |
4 | 07002-13634 | •• O-RING | 2 |
5 | 07040-12012 | •• PHÍCH CẮM | 2 |
6 | 07002-12034 | •• O-RING.(ĐỐI VỚI VẬN CHUYỂN) | 4 |
419-22-21800 | •• BÁNH RĂNGCUỘC HỌP,BÁNH RĂNG | 1 | |
số 8 | 429-22-21611 | ••• BÁNH RĂNG | 1 |
9 | 419-22-21820 | ••• GEAR,BEVEL | 1 |
10 | 419-22-21631 | •• LỒNG | 1 |
11 | 419-22-11810 | •• Ổ ĐỠ TRỤC | 1 |
13 | 419-22-11820 | •• Ổ ĐỠ TRỤC | 1 |
14 | 418-22-21330 | •• KÍN, DẦU | 1 |
15 | 418-22-21310 | •• NGƯỜI BẢO VỆ | 1 |
16 | 419-22-21230 | •• KHỚP NỐI | 1 |
17 | 423-22-11240 | •• CHỦ | 1 |
18 | 07000-13042 | •• O-RING | 1 |
19 | 01011-61615 | •• CHỚP | 1 |
20 | 07000-15180 | •• O-RING | 1 |
21 | 419-22-11361 | •• SHIM, 0,05 MM | 2 |
419-22-11371 | •• SHIM, 0,2 MM | 2 | |
419-22-11381 | •• SHIM, 0,3MM | 2 | |
419-22-11391 | •• SHIM, 0,8MM | 1 | |
22 | 01010-61440 | •• CHỚP | 10 |
23 | 01643-31445 | •• MÁY GIẶT | 10 |
419-22-31501 | •• TRƯỜNG HỢPCUỘC HỌP | 1 | |
24 | 419-22-31511 | ••• TRƯỜNG HỢP | 1 |
25 | 419-22-31521 | ••• TRƯỜNG HỢP | 1 |
26 | 01010-31295 | ••• CHỚP | 12 |
27 | 01643-31232 | ••• MÁY GIẶT | 12 |
28 | 175-21-12180 | ••• GHIM | 4 |
29 | 419-22-21430 | •• BÁNH RĂNG.BÊN | 2 |
30 | 419-22-11631 | •• MÁY GIẶT | 2 |
31 | 419-22-11421 | •• BÁNH RĂNG | 4 |
32 | 418-22-31550 | •• MÁY GIẶT | 4 |
33 | 418-22-31410 | •• TRỤC | 1 |
34 | 01010-61240 | •• CHỚP | 20 |
35 | 01643-31232 | •• MÁY GIẶT | 20 |
36 | 419-22-21860 | •• VẬN CHUYỂN | 2 |
37 | 419-22-11850 | •• Ổ ĐỠ TRỤC | 2 |
38 | 419-33-21430 | •• NHẪN | 2 |
39 | 419-22-21760 | •• SHIM, 0,05 MM | 4 |
419-22-21770 | •• SHIM, 0,2 MM | 4 | |
419-22-21780 | •• SHIM, 0,3MM | 4 | |
419-22-21790 | •• SHIM, 0,8MM | 4 | |
40 | 01010-61240 | •• CHỚP | 16 |
41 | 01643-31232 | •• MÁY GIẶT | 16 |
42 | 419-22-23620 | •• CHE PHỦ | 1 |
43 | 04020-01228 | •• PIN, DOWEL | 2 |
44 | 01010-61240 | •• CHỚP | 16 |
45 | 01643-31232 | •• MÁY GIẶT | 16 |
46 | 419-33-21710 | •• NIÊM PHONG | 2 |
47 | 419-33-11460 | •• MÁY GIẶT | 2 |
48 | 566-32-11620 | •• MŨ LƯỠI TRAI | 2 |
Hiển thị sản phẩm:
Tên thương hiệu: | SUNCAR |
Số mẫu: | 419-33-21710 KOMATSU WA300-3A, WA300L-3, WA320-3 |
MOQ: | 100 chiếc |
giá bán: | Có thể thương lượng |
Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
419-33-21710 Vòng đệm trục trước hộp số cho WA300-3A WA320-3 Komatsu Loader Seal
tên sản phẩm | Vòng đệm trục trước hộp số |
Số mô hình | KOMATSU WA300-3A, WA300L-3, WA320-3, WA320L-5, WA320PT-5L, WA320PZ-6 |
một phần số | 419-33-21710 |
Vật liệu | NBR |
Nguồn gốc | Trung Quốc (đại lục) |
tên thương hiệu | XE CHỐNG NẮNG |
đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, đường cao tốc (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
Điều khoản thanh toán | Western Union, L/C, T/T, Money Gram, D/A, D/P |
chứng nhận | ISO 9001 |
Tình trạng | Mới 100% |
Sự bảo đảm | Không có sẵn |
tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
Kích cỡ | Tiêu chuẩn |
Chức vụ | Con dấu dầu thủy lực |
Ứng dụng | Máy xúc lật Komatsu |
thủy lựcScon mồiTÔIcài đặtryêu cầu:
1. Bề mặt bịt kín của miếng đệm thủy lực và mặt bích phải sạch sẽ.
2. Đường kính ngoài của miếng đệm kín thủy lực phải nhỏ hơn bề mặt bịt kín của mặt bích và đường kính trong phải lớn hơn một chút so với đường kính trong của ống.
3. Độ căng của miếng đệm không được vượt quá yêu cầu thiết kế.
4. Cờ lê lực được sử dụng tốt nhất khi đóng gói các miếng đệm amiăng.
5. Khi lắp miếng đệm, siết chặt từng đai ốc một.
6. Trong trường hợp rò rỉ, phải tiến hành xử lý bước xuống sau khi lắp đặt và phải thay thế hoặc điều chỉnh gioăng làm kín.
Gợi ý các sản phẩm:
Bộ đóng dấu thủy lực
Bộ niêm phong van điều tiết
Bộ phận thủy lực máy xúc
Bộ dụng cụ con dấu máy xúc lật
con dấu nổi
Bộ nâng lưỡi/nghiêng/xi lanh lái
Bộ niêm phong van điều khiển
Bộ con dấu động cơ xoay
Phốt sau trục khuỷu
Phốt trước trục khuỷu
(Chính) Bộ làm kín van điều khiển
Bộ con dấu điều chỉnh theo dõi
Trung tâm chung Seal Kit
Bộ đệm xi lanh Boom/Arm/Gầu
Bộ phớt xi lanh lưỡi
Phần liên quan:
vị trí. | một phần số | tên sản phẩm | SỐ LƯỢNG. |
22-419-20013 | TRỤCCUỘC HỌP,TRƯỚC HỘI NÀY | 1 | |
419-22-21021 | • KHÁC BIỆT(F)CUỘC HỌP | 1 | |
1 | 419-22-23610 | •• NHÀ Ở | 2 |
2 | 07043-70211 | •• PHÍCH CẮM | 1 |
3 | 07044-13620 | •• CẮM, RÚT | 1 |
4 | 07002-13634 | •• O-RING | 2 |
5 | 07040-12012 | •• PHÍCH CẮM | 2 |
6 | 07002-12034 | •• O-RING.(ĐỐI VỚI VẬN CHUYỂN) | 4 |
419-22-21800 | •• BÁNH RĂNGCUỘC HỌP,BÁNH RĂNG | 1 | |
số 8 | 429-22-21611 | ••• BÁNH RĂNG | 1 |
9 | 419-22-21820 | ••• GEAR,BEVEL | 1 |
10 | 419-22-21631 | •• LỒNG | 1 |
11 | 419-22-11810 | •• Ổ ĐỠ TRỤC | 1 |
13 | 419-22-11820 | •• Ổ ĐỠ TRỤC | 1 |
14 | 418-22-21330 | •• KÍN, DẦU | 1 |
15 | 418-22-21310 | •• NGƯỜI BẢO VỆ | 1 |
16 | 419-22-21230 | •• KHỚP NỐI | 1 |
17 | 423-22-11240 | •• CHỦ | 1 |
18 | 07000-13042 | •• O-RING | 1 |
19 | 01011-61615 | •• CHỚP | 1 |
20 | 07000-15180 | •• O-RING | 1 |
21 | 419-22-11361 | •• SHIM, 0,05 MM | 2 |
419-22-11371 | •• SHIM, 0,2 MM | 2 | |
419-22-11381 | •• SHIM, 0,3MM | 2 | |
419-22-11391 | •• SHIM, 0,8MM | 1 | |
22 | 01010-61440 | •• CHỚP | 10 |
23 | 01643-31445 | •• MÁY GIẶT | 10 |
419-22-31501 | •• TRƯỜNG HỢPCUỘC HỌP | 1 | |
24 | 419-22-31511 | ••• TRƯỜNG HỢP | 1 |
25 | 419-22-31521 | ••• TRƯỜNG HỢP | 1 |
26 | 01010-31295 | ••• CHỚP | 12 |
27 | 01643-31232 | ••• MÁY GIẶT | 12 |
28 | 175-21-12180 | ••• GHIM | 4 |
29 | 419-22-21430 | •• BÁNH RĂNG.BÊN | 2 |
30 | 419-22-11631 | •• MÁY GIẶT | 2 |
31 | 419-22-11421 | •• BÁNH RĂNG | 4 |
32 | 418-22-31550 | •• MÁY GIẶT | 4 |
33 | 418-22-31410 | •• TRỤC | 1 |
34 | 01010-61240 | •• CHỚP | 20 |
35 | 01643-31232 | •• MÁY GIẶT | 20 |
36 | 419-22-21860 | •• VẬN CHUYỂN | 2 |
37 | 419-22-11850 | •• Ổ ĐỠ TRỤC | 2 |
38 | 419-33-21430 | •• NHẪN | 2 |
39 | 419-22-21760 | •• SHIM, 0,05 MM | 4 |
419-22-21770 | •• SHIM, 0,2 MM | 4 | |
419-22-21780 | •• SHIM, 0,3MM | 4 | |
419-22-21790 | •• SHIM, 0,8MM | 4 | |
40 | 01010-61240 | •• CHỚP | 16 |
41 | 01643-31232 | •• MÁY GIẶT | 16 |
42 | 419-22-23620 | •• CHE PHỦ | 1 |
43 | 04020-01228 | •• PIN, DOWEL | 2 |
44 | 01010-61240 | •• CHỚP | 16 |
45 | 01643-31232 | •• MÁY GIẶT | 16 |
46 | 419-33-21710 | •• NIÊM PHONG | 2 |
47 | 419-33-11460 | •• MÁY GIẶT | 2 |
48 | 566-32-11620 | •• MŨ LƯỠI TRAI | 2 |
Hiển thị sản phẩm: