| Tên thương hiệu: | SUNCAR |
| Số mẫu: | 707-99-24730 KOMATSU PC130F-7 |
| MOQ: | Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận |
| giá bán: | Có thể thương lượng |
| Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
707-99-24730 Bộ niêm phong máy xúc Komatsu Kháng dầu PC130F-7 Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh xô
| Số mô hình | Máy xúc PC130F-7 Komatsu |
| Tên sản phẩm | 707-99-24730 Bộ niêm phong máy xúc Komatsu Kháng dầu PC130F-7 Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh xô |
| Đặc tính | Chịu áp lực cao, độ bền, chống ăn mòn |
| Đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Vật liệu | PU, cao su, PTFE, NBR, HNBR, ACM, VMQ |
| MOQ | Lệnh dùng thử được chấp nhận |
| Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, chuyển phát nhanh (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
| Chứng nhận | ISO 9001 |
| Cảng bốc hàng | HUAGNPU, Trung Quốc (Đại lục) |
| Kích thước | Kích thước tiêu chuẩn |
| Tên thương hiệu | SUNCAR |
| Điều khoản thanh toán | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P |
| Ứng dụng | Máy xúc Komatsu |
| Giá bán | Có thể thương lượng |
| Thị trường | Trung Đông / Nam Mỹ / Châu Âu / Bắc Mỹ, v.v. |
| Phần không. | 707-99-24730 |
Thông số kỹ thuật:
Đặc trưng:
Thuận lợi
Phần liên quan:
| Vị trí | Một phần số | Tên bộ phận | QTY |
| 707-01-0CJ11 | CYLINDER ASSEMBLY, BUCKET | 1 | |
| 1 | 707-13-90330 | LÒ XO, LÒ XO | 1 |
| 2 | 707-76-65210 | BẮT BUỘC | 1 |
| 3 | 07145-00065 | DẤU, BỤI (KIT) | 2 |
| 4 | 70200-00675 | PHÙ HỢP, XIN LỖI | 2 |
| 5 | 707-27-90650 | ĐẦU, CYLINDER | 1 |
| 6 | 707-52-90361 | BẮT BUỘC | 1 |
| 7 | 707-51-60860 | ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) | 1 |
| số 8 | 707-51-60650 | RING, BUFFER (KIT) | 1 |
| 9 | 07000-B5080 | O-RING (KIT) | 1 |
| 10 | 707-35-30810 | RING, BACK-UP (KIT) | 1 |
| 11 | 707-56-60800 | DẤU, BỤI (KIT) | 3 |
| 12 | 01010-81495 | CHỚP | số 8 |
| 13 | 705-17-04980 | MÁY GIẶT | số 8 |
| 14 | 707-88-41710 | COLLAR | 1 |
| 15 | 707-88-39480 | ĐĨA ĂN | 1 |
| 16 | 707-56-60770 | DẤU, BỤI (KIT) | 1 |
| 17 | 202-63-75120 | ROD, PISTON | 1 |
| 18 | 707-76-65220 | BẮT BUỘC | 1 |
| 19 | 707-77-65110 | DẤU, BỤI (KIT) | 2 |
| 20 | 707-36-90170 | PÍT TÔNG | 1 |
| 21 | 707-44-90150 | RING, PISTON (KIT) | 1 |
| 22 | 707-39-90050 | NHẪN ĐEO TAY | 2 |
| 23 | 707-44-90911 | NHẪN | 1 |
| 24 | 01310-01016 | ĐINH ỐC | 1 |
| 25 | 07000-B5055 | O-RING (KIT) | 1 |
| 26 | 707-35-30550 | RING, BACK-UP (KIT) | 2 |
| 27 | 707-75-60110 | CHỤP CHIẾC NHẪN | 1 |
| 28 | 707-86-47450 | ỐNG | 1 |
| 29 | 202-63-74580 | ỐNG | 1 |
| 30 | 07000-13025 | O-RING (KIT) | 2 |
| 31 | 01010-80850 | CHỚP | 4 |
| 32 | 01643-30823 | MÁY GIẶT | 4 |
| 33 | 01010-80850 | CHỚP | 4 |
| 34 | 01643-30823 | MÁY GIẶT | 4 |
| 35 | 707-88-96280 | BAN NHẠC | 1 |
| 36 | 202-63-74390 | DẤU NGOẶC | 1 |
| 37 | 07372-21035 | CHỚP | 2 |
| 38 | 01643-51032 | MÁY GIẶT | 2 |
| 39 | 01010-81025 | CHỚP | 4 |
| 40 | 01643-31032 | MÁY GIẶT | 4 |
| 707-99-24730 | BỘ DỊCH VỤ | 1 |
![]()
![]()
Văn hóa công ty:
| Tên thương hiệu: | SUNCAR |
| Số mẫu: | 707-99-24730 KOMATSU PC130F-7 |
| MOQ: | Đơn đặt hàng dùng thử được chấp nhận |
| giá bán: | Có thể thương lượng |
| Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
707-99-24730 Bộ niêm phong máy xúc Komatsu Kháng dầu PC130F-7 Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh xô
| Số mô hình | Máy xúc PC130F-7 Komatsu |
| Tên sản phẩm | 707-99-24730 Bộ niêm phong máy xúc Komatsu Kháng dầu PC130F-7 Bộ dụng cụ sửa chữa xi lanh xô |
| Đặc tính | Chịu áp lực cao, độ bền, chống ăn mòn |
| Đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Vật liệu | PU, cao su, PTFE, NBR, HNBR, ACM, VMQ |
| MOQ | Lệnh dùng thử được chấp nhận |
| Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, chuyển phát nhanh (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
| Chứng nhận | ISO 9001 |
| Cảng bốc hàng | HUAGNPU, Trung Quốc (Đại lục) |
| Kích thước | Kích thước tiêu chuẩn |
| Tên thương hiệu | SUNCAR |
| Điều khoản thanh toán | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P |
| Ứng dụng | Máy xúc Komatsu |
| Giá bán | Có thể thương lượng |
| Thị trường | Trung Đông / Nam Mỹ / Châu Âu / Bắc Mỹ, v.v. |
| Phần không. | 707-99-24730 |
Thông số kỹ thuật:
Đặc trưng:
Thuận lợi
Phần liên quan:
| Vị trí | Một phần số | Tên bộ phận | QTY |
| 707-01-0CJ11 | CYLINDER ASSEMBLY, BUCKET | 1 | |
| 1 | 707-13-90330 | LÒ XO, LÒ XO | 1 |
| 2 | 707-76-65210 | BẮT BUỘC | 1 |
| 3 | 07145-00065 | DẤU, BỤI (KIT) | 2 |
| 4 | 70200-00675 | PHÙ HỢP, XIN LỖI | 2 |
| 5 | 707-27-90650 | ĐẦU, CYLINDER | 1 |
| 6 | 707-52-90361 | BẮT BUỘC | 1 |
| 7 | 707-51-60860 | ĐÓNG GÓI, ROD (KIT) | 1 |
| số 8 | 707-51-60650 | RING, BUFFER (KIT) | 1 |
| 9 | 07000-B5080 | O-RING (KIT) | 1 |
| 10 | 707-35-30810 | RING, BACK-UP (KIT) | 1 |
| 11 | 707-56-60800 | DẤU, BỤI (KIT) | 3 |
| 12 | 01010-81495 | CHỚP | số 8 |
| 13 | 705-17-04980 | MÁY GIẶT | số 8 |
| 14 | 707-88-41710 | COLLAR | 1 |
| 15 | 707-88-39480 | ĐĨA ĂN | 1 |
| 16 | 707-56-60770 | DẤU, BỤI (KIT) | 1 |
| 17 | 202-63-75120 | ROD, PISTON | 1 |
| 18 | 707-76-65220 | BẮT BUỘC | 1 |
| 19 | 707-77-65110 | DẤU, BỤI (KIT) | 2 |
| 20 | 707-36-90170 | PÍT TÔNG | 1 |
| 21 | 707-44-90150 | RING, PISTON (KIT) | 1 |
| 22 | 707-39-90050 | NHẪN ĐEO TAY | 2 |
| 23 | 707-44-90911 | NHẪN | 1 |
| 24 | 01310-01016 | ĐINH ỐC | 1 |
| 25 | 07000-B5055 | O-RING (KIT) | 1 |
| 26 | 707-35-30550 | RING, BACK-UP (KIT) | 2 |
| 27 | 707-75-60110 | CHỤP CHIẾC NHẪN | 1 |
| 28 | 707-86-47450 | ỐNG | 1 |
| 29 | 202-63-74580 | ỐNG | 1 |
| 30 | 07000-13025 | O-RING (KIT) | 2 |
| 31 | 01010-80850 | CHỚP | 4 |
| 32 | 01643-30823 | MÁY GIẶT | 4 |
| 33 | 01010-80850 | CHỚP | 4 |
| 34 | 01643-30823 | MÁY GIẶT | 4 |
| 35 | 707-88-96280 | BAN NHẠC | 1 |
| 36 | 202-63-74390 | DẤU NGOẶC | 1 |
| 37 | 07372-21035 | CHỚP | 2 |
| 38 | 01643-51032 | MÁY GIẶT | 2 |
| 39 | 01010-81025 | CHỚP | 4 |
| 40 | 01643-31032 | MÁY GIẶT | 4 |
| 707-99-24730 | BỘ DỊCH VỤ | 1 |
![]()
![]()
Văn hóa công ty: