| Tên thương hiệu: | SUNCAR |
| Số mẫu: | 707-99-46200 Komatsu PC150-5 |
| MOQ: | 1 bộ |
| giá bán: | Có thể thương lượng |
| Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
Bộ làm kín xi lanh cánh tay 707-99-46200 Phù hợp với Bộ phận máy xúc Komatsu PC150-5 Bộ sửa chữa Suncar
| tên sản phẩm | Bộ làm kín xi lanh cánh tay 707-99-46200 Phù hợp với Bộ phận máy xúc Komatsu PC150-5 Bộ sửa chữa Suncar |
| Mô hình | Máy xúc Komatsu PC150-5 |
| Một phần số | 707-99-46200 |
| Nguồn gốc | Trung Quốc (đại lục) |
| Tên thương hiệu | SUNCAR |
| Đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, chuyển phát nhanh (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
| Điều khoản thanh toán | Western Union, L / C, T / T, Money Gram, D / A, D / P |
| Chứng nhận | ISO 9001 |
| Sự bảo đảm | Không có sẵn |
| Tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
| Kích thước | Kích thước tiêu chuẩn OEM |
| Chức vụ | Bộ làm kín xi lanh thủy lực |
| Tình trạng | Mới, chính hãng mới |
| Các ngành áp dụng | Máy móc xi lanh Komatsu |
| Feuture | Hiệu suất niêm phong / khả năng chống mài mòn |
![]()
![]()
Phần liên quan:
| Vị trí | Một phần số | Tên bộ phận | QTY |
| G-1 | 21K-63-X2120 | NHÓM CYLINDER | 1 |
| 21K-63-02120 | CYLINDER ASSEMBLY, ARM | 1 | |
| 1 | 21K-63-64140 | HÌNH TRỤ | 1 |
| 2 | 707-76-80230 | BẮT BUỘC | 1 |
| 3 | 07145-00080 | SEAL, BỤI (K2) | 2 |
| 4 | 707-71-32620 | COLLAR | 1 |
| 5 | 07000-15115 | O-RING (K2) | 1 |
| 6 | 07001-05115 | RING, BACK-UP (K2) | 2 |
| 7 | 707-27-12620 | ĐẦU, CYLINDER | 1 |
| số 8 | 707-51-85030 | ĐÓNG GÓI, ROD (K2) | 1 |
| 9 | 707-51-85630 | RING, BUFFER (K2) | 1 |
| 10 | 707-52-90600 | BẮT BUỘC | 1 |
| 11 | 07000-15115 | O-RING (K2) | 1 |
| 12 | 07001-05115 | RING, BACK-UP (K2) | 1 |
| 13 | 707-56-85510 | SEAL, BỤI (K2) | 1 |
| 14 | 07179-13099 | CHỤP CHIẾC NHẪN | 1 |
| 15 | 01010-81670 | CHỚP | 12 |
| 16 | 01643-51645 | MÁY GIẶT | 12 |
| 17 | 21K-63-64120 | GẬY | 1 |
| 18 | 707-71-60200 | THỢ LẶN | 1 |
| 19 | 04260-00635 | QUẢ BÓNG | 11 |
| 20 | 707-71-91270 | MŨ LƯỠI TRAI | 1 |
| 21 | 707-76-80230 | BẮT BUỘC | 1 |
| 22 | 07145-00080 | SEAL, BỤI (K2) | 2 |
| 23 | 07020-00675 | PHÙ HỢP, XIN LỖI | 1 |
| 24 | 707-71-60901 | THỢ LẶN | 1 |
| 25 | 707-36-12411 | PÍT TÔNG | 1 |
| 26 | 707-44-12180 | RING, PISTON (K2) | 1 |
| 27 | 707-39-12110 | RING, WEAR (K2) | 2 |
| 28 | 707-44-12911 | NHẪN | 2 |
| 29 | 07165-15860 | HẠT | 1 |
| 30 | 21K-63-64170 | ỐNG | 1 |
| 31 | 07000-13030 | O-RING (K2) | 1 |
| 32 | 07372-21045 | CHỚP | 2 |
| 33 | 01643-51032 | MÁY GIẶT | 2 |
| 34 | 07372-21060 | CHỚP | 2 |
| 35 | 01643-51032 | MÁY GIẶT | 2 |
| 36 | 707-88-99240 | BAN NHẠC | 1 |
| 37 | 707-88-95861 | DẤU NGOẶC | 1 |
| 38 | 707-88-99250 | BAN NHẠC | 1 |
| 39 | 707-88-95871 | DẤU NGOẶC | 1 |
| 40 | 01010-51035 | CHỚP | 4 |
| 41 | 01643-31032 | MÁY GIẶT | 4 |
| 42 | 07283-22738 | KẸP | 2 |
| 43 | 01599-01011 | HẠT | 4 |
| 44 | 01643-31032 | MÁY GIẶT | 4 |
Quá trình đặt hàng:
| Tên thương hiệu: | SUNCAR |
| Số mẫu: | 707-99-46200 Komatsu PC150-5 |
| MOQ: | 1 bộ |
| giá bán: | Có thể thương lượng |
| Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
Bộ làm kín xi lanh cánh tay 707-99-46200 Phù hợp với Bộ phận máy xúc Komatsu PC150-5 Bộ sửa chữa Suncar
| tên sản phẩm | Bộ làm kín xi lanh cánh tay 707-99-46200 Phù hợp với Bộ phận máy xúc Komatsu PC150-5 Bộ sửa chữa Suncar |
| Mô hình | Máy xúc Komatsu PC150-5 |
| Một phần số | 707-99-46200 |
| Nguồn gốc | Trung Quốc (đại lục) |
| Tên thương hiệu | SUNCAR |
| Đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, chuyển phát nhanh (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
| Điều khoản thanh toán | Western Union, L / C, T / T, Money Gram, D / A, D / P |
| Chứng nhận | ISO 9001 |
| Sự bảo đảm | Không có sẵn |
| Tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
| Kích thước | Kích thước tiêu chuẩn OEM |
| Chức vụ | Bộ làm kín xi lanh thủy lực |
| Tình trạng | Mới, chính hãng mới |
| Các ngành áp dụng | Máy móc xi lanh Komatsu |
| Feuture | Hiệu suất niêm phong / khả năng chống mài mòn |
![]()
![]()
Phần liên quan:
| Vị trí | Một phần số | Tên bộ phận | QTY |
| G-1 | 21K-63-X2120 | NHÓM CYLINDER | 1 |
| 21K-63-02120 | CYLINDER ASSEMBLY, ARM | 1 | |
| 1 | 21K-63-64140 | HÌNH TRỤ | 1 |
| 2 | 707-76-80230 | BẮT BUỘC | 1 |
| 3 | 07145-00080 | SEAL, BỤI (K2) | 2 |
| 4 | 707-71-32620 | COLLAR | 1 |
| 5 | 07000-15115 | O-RING (K2) | 1 |
| 6 | 07001-05115 | RING, BACK-UP (K2) | 2 |
| 7 | 707-27-12620 | ĐẦU, CYLINDER | 1 |
| số 8 | 707-51-85030 | ĐÓNG GÓI, ROD (K2) | 1 |
| 9 | 707-51-85630 | RING, BUFFER (K2) | 1 |
| 10 | 707-52-90600 | BẮT BUỘC | 1 |
| 11 | 07000-15115 | O-RING (K2) | 1 |
| 12 | 07001-05115 | RING, BACK-UP (K2) | 1 |
| 13 | 707-56-85510 | SEAL, BỤI (K2) | 1 |
| 14 | 07179-13099 | CHỤP CHIẾC NHẪN | 1 |
| 15 | 01010-81670 | CHỚP | 12 |
| 16 | 01643-51645 | MÁY GIẶT | 12 |
| 17 | 21K-63-64120 | GẬY | 1 |
| 18 | 707-71-60200 | THỢ LẶN | 1 |
| 19 | 04260-00635 | QUẢ BÓNG | 11 |
| 20 | 707-71-91270 | MŨ LƯỠI TRAI | 1 |
| 21 | 707-76-80230 | BẮT BUỘC | 1 |
| 22 | 07145-00080 | SEAL, BỤI (K2) | 2 |
| 23 | 07020-00675 | PHÙ HỢP, XIN LỖI | 1 |
| 24 | 707-71-60901 | THỢ LẶN | 1 |
| 25 | 707-36-12411 | PÍT TÔNG | 1 |
| 26 | 707-44-12180 | RING, PISTON (K2) | 1 |
| 27 | 707-39-12110 | RING, WEAR (K2) | 2 |
| 28 | 707-44-12911 | NHẪN | 2 |
| 29 | 07165-15860 | HẠT | 1 |
| 30 | 21K-63-64170 | ỐNG | 1 |
| 31 | 07000-13030 | O-RING (K2) | 1 |
| 32 | 07372-21045 | CHỚP | 2 |
| 33 | 01643-51032 | MÁY GIẶT | 2 |
| 34 | 07372-21060 | CHỚP | 2 |
| 35 | 01643-51032 | MÁY GIẶT | 2 |
| 36 | 707-88-99240 | BAN NHẠC | 1 |
| 37 | 707-88-95861 | DẤU NGOẶC | 1 |
| 38 | 707-88-99250 | BAN NHẠC | 1 |
| 39 | 707-88-95871 | DẤU NGOẶC | 1 |
| 40 | 01010-51035 | CHỚP | 4 |
| 41 | 01643-31032 | MÁY GIẶT | 4 |
| 42 | 07283-22738 | KẸP | 2 |
| 43 | 01599-01011 | HẠT | 4 |
| 44 | 01643-31032 | MÁY GIẶT | 4 |
Quá trình đặt hàng: