| Tên thương hiệu: | SUNCAR |
| Số mẫu: | 2440-9238KT DOOSAN DX225LL, SOLAR 220LL, SOLAR 225LL, SOLAR 290LC-V, SOLAR 290LL, SOLAR 300LC-V |
| MOQ: | Lệnh dùng thử có thể chấp nhận được |
| giá bán: | Có thể thương lượng |
| Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P |
2440-9238KT 24409238KT Boom Repair Seal Kit Xi lanh thủy lực cho các kiểu thiết bị DX225LL Doosan
| tên sản phẩm | Bộ con dấu sửa chữa xi lanh Boom |
| một phần số | 2440-9238KT, 24409238KT |
| Người mẫu |
DOOSAN DX225LL, NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 220LL, NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 225LL, NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 290LC-V, NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 290LL, NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 300LC-V |
| Vật liệu | PU, Cao su, PTFE, NBR, HNBR, ACM, VMQ |
| Nguồn gốc | Trung Quốc (đại lục) |
| tên thương hiệu | XE CHỐNG NẮNG |
| đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, đường cao tốc (FedEx, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
| Điều khoản thanh toán | Western Union, Paypal, T/T, Chuyển khoản |
| chứng nhận | ISO 9001 |
| Sự bảo đảm | Không có sẵn |
| tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
| Nhóm danh mục | Bộ con dấu thủy lực, bộ dụng cụ dịch vụ máy xúc |
| Tình trạng | Mới, chính hãng mới |
| Vật mẫu | Có sẵn |
| Các ngành áp dụng |
Cửa hàng vật liệu xây dựng, cửa hàng sửa chữa máy móc, cửa hàng bán lẻ, công trình xây dựng... |
| Tính năng | Hiệu suất bịt kín cao / chống mài mòn |
| Ứng dụng | bùng nổ |
các Rô liuÔftAnh taScon mồi:
Phần liên quan:
| vị trí. | Phần Không | số lượng | Tên bộ phận |
| *. | 2440-9238KT | [1] | SEAL KIT;BOOM CYL. |
| -. | 2440-6497 | [1] | VAN KHÓA BOOM CYLINDER(LH) |
| -. | 2440-6497B | [1] | VAN KHÓA BOOM CYLINDER(LH) |
| -. | 2440-6497E | [1] | VAN KHÓA BOOM CYLINDER(LH) |
| -. | 2440-6497G | [1] | XI LANH;BOOM (LH) |
| 1 | 53B368-2 | [1] | ỐNGCUỘC HỌP |
| 1 | 53B368-3 | [1] | ỐNGCUỘC HỌP |
| 1 | 53B368-4 | [1] | ỐNGCUỘC HỌP |
| 10 | E6020310 | [1] | GIẶT;BỤI |
| 11 | 00M316-0 | [1] | RING;GIỮ LẠI |
| 12 | E6311741 | [1] | O-RING |
| 13 | 53B316-0 | [1] | RING; SAO LÊN |
| 14 | E6490059 | [1] | O-RING |
| 15 | 00C308-0 | [1] | NHẪN;ĐỆM |
| 16 | 53B361-1 | [1] | PÍT TÔNG |
| 17 | E5130320 | [1] | CON DẤU;DÉP |
| 18 | 00Z109-0 | [1] | NHẪN ĐEO TAY |
| 19 | 00R730-0 | [2] | RING;SLYD |
| 2 | 00T150-0 | [1] | BÚP BÊ;THÉP |
| 2 | 00B168-0 | [1] | XE BUÝT |
| 20 | E6311421 | [1] | O-RING |
| 21 | 53B315-0 | [2] | RING; SAO LÊN |
| 22 | 80A478-2 | [1] | NÚT;PISTON |
| 23 | E1330544 | [1] | VÍT;ĐẶT |
| 24 | E0502149 | [14] | BU LÔNG;Ổ CẮM |
| 25 | 53B421-0 | [1] | DẢI ỐNGCUỘC HỌP |
| 26 | 03A725-0 | [1] | BAN NHẠC;ỐNG |
| 27 | E3110102 | [2] | MÁY GIẶT;XUÂN |
| 28 | E0020673 | [2] | LỤC LỤC; LỤC GIÁC |
| 29 | 53B366-1 | [1] | ĐƯỜNG ỐNGCUỘC HỌP-R |
| 29 | 53B366-2 | [1] | ĐƯỜNG ỐNGCUỘC HỌP-R |
| 3 | 53B358-3 | [1] | GẬYCUỘC HỌP |
| 3 | 53B358-4 | [1] | GẬYCUỘC HỌP |
| 3 | 53B358-5 | [1] | GẬYCUỘC HỌP |
| 30 | E6300761 | [1] | O-RING |
| 31 | E3110112 | [4] | MÁY GIẶT;XUÂN |
| 32 | E0501546 | [4] | BU LÔNG;Ổ CẮM |
| 33 | 00C260-0 | [1] | KẸP;ỐNG |
| 34 | E3110112 | [1] | MÁY GIẶT;XUÂN |
| 35 | E0021023 | [1] | LỤC LỤC; LỤC GIÁC |
| 36 | E8841022 | [2] | NÚM VÚ;MỠ |
| 37 | 140-00044 | [1] | ĐƯỜNG ỐNGCUỘC HỌP-H |
| 37 | 140-00044A | [1] | ĐƯỜNG ỐNGCUỘC HỌP-H |
| 4 | 53B238-0 | [1] | BÚP BÊ;THÉP |
| 4 | 00B123-0 | [1] | XE BUÝT |
| 5 | 53B362-1 | [1] | BÌA;ROD |
| 5 | 53B362-2 | [1] | BÌA;ROD |
| 6 | E8412282 | [1] | XE BUÝT;DU |
| 7 | 00M314-0 | [1] | RING;GIỮ LẠI |
| số 8 | E5500310 | [1] | CON DẤU;ĐỆM |
| 9 | E5303260 | [1] | ĐÓNG GÓI;U |
![]()
![]()
![]()
| Tên thương hiệu: | SUNCAR |
| Số mẫu: | 2440-9238KT DOOSAN DX225LL, SOLAR 220LL, SOLAR 225LL, SOLAR 290LC-V, SOLAR 290LL, SOLAR 300LC-V |
| MOQ: | Lệnh dùng thử có thể chấp nhận được |
| giá bán: | Có thể thương lượng |
| Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P |
2440-9238KT 24409238KT Boom Repair Seal Kit Xi lanh thủy lực cho các kiểu thiết bị DX225LL Doosan
| tên sản phẩm | Bộ con dấu sửa chữa xi lanh Boom |
| một phần số | 2440-9238KT, 24409238KT |
| Người mẫu |
DOOSAN DX225LL, NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 220LL, NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 225LL, NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 290LC-V, NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 290LL, NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 300LC-V |
| Vật liệu | PU, Cao su, PTFE, NBR, HNBR, ACM, VMQ |
| Nguồn gốc | Trung Quốc (đại lục) |
| tên thương hiệu | XE CHỐNG NẮNG |
| đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, đường cao tốc (FedEx, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
| Điều khoản thanh toán | Western Union, Paypal, T/T, Chuyển khoản |
| chứng nhận | ISO 9001 |
| Sự bảo đảm | Không có sẵn |
| tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
| Nhóm danh mục | Bộ con dấu thủy lực, bộ dụng cụ dịch vụ máy xúc |
| Tình trạng | Mới, chính hãng mới |
| Vật mẫu | Có sẵn |
| Các ngành áp dụng |
Cửa hàng vật liệu xây dựng, cửa hàng sửa chữa máy móc, cửa hàng bán lẻ, công trình xây dựng... |
| Tính năng | Hiệu suất bịt kín cao / chống mài mòn |
| Ứng dụng | bùng nổ |
các Rô liuÔftAnh taScon mồi:
Phần liên quan:
| vị trí. | Phần Không | số lượng | Tên bộ phận |
| *. | 2440-9238KT | [1] | SEAL KIT;BOOM CYL. |
| -. | 2440-6497 | [1] | VAN KHÓA BOOM CYLINDER(LH) |
| -. | 2440-6497B | [1] | VAN KHÓA BOOM CYLINDER(LH) |
| -. | 2440-6497E | [1] | VAN KHÓA BOOM CYLINDER(LH) |
| -. | 2440-6497G | [1] | XI LANH;BOOM (LH) |
| 1 | 53B368-2 | [1] | ỐNGCUỘC HỌP |
| 1 | 53B368-3 | [1] | ỐNGCUỘC HỌP |
| 1 | 53B368-4 | [1] | ỐNGCUỘC HỌP |
| 10 | E6020310 | [1] | GIẶT;BỤI |
| 11 | 00M316-0 | [1] | RING;GIỮ LẠI |
| 12 | E6311741 | [1] | O-RING |
| 13 | 53B316-0 | [1] | RING; SAO LÊN |
| 14 | E6490059 | [1] | O-RING |
| 15 | 00C308-0 | [1] | NHẪN;ĐỆM |
| 16 | 53B361-1 | [1] | PÍT TÔNG |
| 17 | E5130320 | [1] | CON DẤU;DÉP |
| 18 | 00Z109-0 | [1] | NHẪN ĐEO TAY |
| 19 | 00R730-0 | [2] | RING;SLYD |
| 2 | 00T150-0 | [1] | BÚP BÊ;THÉP |
| 2 | 00B168-0 | [1] | XE BUÝT |
| 20 | E6311421 | [1] | O-RING |
| 21 | 53B315-0 | [2] | RING; SAO LÊN |
| 22 | 80A478-2 | [1] | NÚT;PISTON |
| 23 | E1330544 | [1] | VÍT;ĐẶT |
| 24 | E0502149 | [14] | BU LÔNG;Ổ CẮM |
| 25 | 53B421-0 | [1] | DẢI ỐNGCUỘC HỌP |
| 26 | 03A725-0 | [1] | BAN NHẠC;ỐNG |
| 27 | E3110102 | [2] | MÁY GIẶT;XUÂN |
| 28 | E0020673 | [2] | LỤC LỤC; LỤC GIÁC |
| 29 | 53B366-1 | [1] | ĐƯỜNG ỐNGCUỘC HỌP-R |
| 29 | 53B366-2 | [1] | ĐƯỜNG ỐNGCUỘC HỌP-R |
| 3 | 53B358-3 | [1] | GẬYCUỘC HỌP |
| 3 | 53B358-4 | [1] | GẬYCUỘC HỌP |
| 3 | 53B358-5 | [1] | GẬYCUỘC HỌP |
| 30 | E6300761 | [1] | O-RING |
| 31 | E3110112 | [4] | MÁY GIẶT;XUÂN |
| 32 | E0501546 | [4] | BU LÔNG;Ổ CẮM |
| 33 | 00C260-0 | [1] | KẸP;ỐNG |
| 34 | E3110112 | [1] | MÁY GIẶT;XUÂN |
| 35 | E0021023 | [1] | LỤC LỤC; LỤC GIÁC |
| 36 | E8841022 | [2] | NÚM VÚ;MỠ |
| 37 | 140-00044 | [1] | ĐƯỜNG ỐNGCUỘC HỌP-H |
| 37 | 140-00044A | [1] | ĐƯỜNG ỐNGCUỘC HỌP-H |
| 4 | 53B238-0 | [1] | BÚP BÊ;THÉP |
| 4 | 00B123-0 | [1] | XE BUÝT |
| 5 | 53B362-1 | [1] | BÌA;ROD |
| 5 | 53B362-2 | [1] | BÌA;ROD |
| 6 | E8412282 | [1] | XE BUÝT;DU |
| 7 | 00M314-0 | [1] | RING;GIỮ LẠI |
| số 8 | E5500310 | [1] | CON DẤU;ĐỆM |
| 9 | E5303260 | [1] | ĐÓNG GÓI;U |
![]()
![]()
![]()