Tên thương hiệu: | SUNCAR |
Số mẫu: | K9009768 DOOSAN DX340LC, DX350LC |
MOQ: | Lệnh dùng thử có thể chấp nhận được |
giá bán: | Có thể thương lượng |
Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
K9009768 Bộ dụng cụ làm kín xi lanh cánh tay Bộ dụng cụ phù hợp với máy đào Doosan DX340LC DX350LC
tên sản phẩm | Bộ xi lanh cánh tay |
một phần số | K9009768 |
Người mẫu | DOOSAN DX340LC, DX350LC |
Vật liệu | PU, Cao su, PTFE, NBR, HNBR, ACM, VMQ |
Nguồn gốc | Trung Quốc (đại lục) |
tên thương hiệu | XE CHỐNG NẮNG |
đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, đường cao tốc (FedEx, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
Điều khoản thanh toán | Western Union, Paypal, T/T, Chuyển khoản |
chứng nhận | ISO 9001 |
Sự bảo đảm | Không có sẵn |
tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
Nhóm danh mục | Bộ con dấu thủy lực, bộ dụng cụ dịch vụ máy xúc |
Tình trạng | Mới, chính hãng mới |
Vật mẫu | Có sẵn |
Các ngành áp dụng |
Cửa hàng vật liệu xây dựng, cửa hàng sửa chữa máy móc, cửa hàng bán lẻ, công trình xây dựng... |
Tính năng | Hiệu suất bịt kín cao / chống mài mòn |
Ứng dụng | Cánh tay |
gậy | 120MM |
Chán | 170 triệu |
Mô tả Sản phẩm:
Hiển thị sản phẩm:
Nhiệm vụ của chúng ta:
Công ty chúng tôi là nhà sản xuất bộ phớt hàng đầu đặc biệt cho sản phẩm phớt xi lanh thủy lực.
* Cả bộ phốt thủy lực dùng cho máy xây dựng và công nghiệp.
* Bộ phớt sửa chữa (dành cho Doosan, Hyundai, SUNCARSUNCARSUNCARVO.L.VO, Komatsu, Hitachi, Kobelco, C.A.T...vv)
* Con dấu ngắt thủy lực
* Bộ con dấu máy cắt thủy lực
* Con dấu nổi
* Con dấu gia công (do SUNCAR chế tạo cho kích thước đặc biệt bằng vật liệu đặc biệt), v.v.
Phớt SUNCAR đã có sự phát triển vượt bậc về chất lượng và kiểm soát chất lượng, chất lượng đã đạt hoặc vượt qua chất lượng của nhà sản xuất phớt hàng đầu thế giới với chi phí rất hợp lý.Phương châm của chúng tôi là cung cấp cho khách hàng giải pháp niêm phong đáng tin cậy nhất, ưu việt nhất, hợp lý nhất để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Phần liên quan:
vị trí. | Phần Không | số lượng | Tên bộ phận |
*. | K9009768 | [1] | SEAL KIT;ARM CYL |
*. | 401107-00757 | [1] | |
-. | K1043813 | [1] | XI LANH;CÁNH TAY |
-. | 400305-00055 | [1] | |
-. | 400305-00055A | [1] | |
-. | 400305-00055B | [1] | |
-. | 400305-00055C | [1] | |
1 | K9002272 | [1] | ỐNGCUỘC HỌP |
1 | 420402-00115A | [1] | |
1 | 420402-00115 | [1] | |
10 | K9002082 | [1] | RING; SAO LÊN |
10 | 111102-00133 | [1] | |
11 | 1.180-00501 | [1] | GIẶT;BỤI |
12 | 115-00108 | [1] | RING;GIỮ LẠI |
13 | S8011601 | [1] | O-RING |
14 | K9001953 | [1] | RING; SAO LÊN |
15 | 2180-1216D150 | [1] | O-RING |
16 | K2002084 | [1] | NHẪN;ĐỆM |
17 | K9009767 | [1] | PÍT TÔNG |
17 | 130602-00347 | [1] | |
18 | K9002277 | [1] | CON DẤU;DÉP |
19 | 115-00112 | [2] | NHẪN ĐEO TAY |
2 | K1003915 | [1] | XE BUÝT |
2 | 131004-00139 | [1] | |
20 | 115-00110 | [2] | RING;SLYD |
20 | 401003-00314 | [2] | |
21 | S8010951 | [1] | O-RING |
21 | S8011101 | [1] | O-RING |
22 | K9002087 | [2] | RING; SAO LÊN |
22 | 111102-00016 | [2] | |
23 | K9002088 | [1] | NÚT;PISTON |
23 | 120312-00083 | [1] | |
23 | 120312-00477 | [1] | |
24 | S3523836 | [1] | VÍT;ĐẶT |
24 | S3526408 | [1] | |
24 | S3526408 | [2] | |
25 | K9002278 | [1] | Pít tông;ĐỆM |
26 | K9002279 | [1] | RING; DỪNG LẠI |
26 | 115-00081 | [1] | RING; DỪNG LẠI |
27 | S2228261 | [14] | BU LÔNG;Ổ CẮM |
28 | 1.420-00052 | [1] | KIỂM TRA VĂN |
29 | 129-00071 | [1] | MÙA XUÂN |
3 | K9009765 | [1] | GẬYCUỘC HỌP |
3 | 400337-00185 | [1] | |
3 | 920602-00143 | [1] | |
3 | 920602-00143A | [1] | |
3 | 920602-00143B | [1] | |
30 | 1.195-00022 | [1] | HỖ TRỢ;MÙA XUÂN |
31 | 2181-1116D3 | [1] | CẮM;LỤC GIÁC.Ổ CẮM |
31 | 430221-00136 | [1] | PHÍCH CẮM |
32 | K9002280 | [1] | DẢI ỐNGCUỘC HỌP-H |
33 | 124-00129 | [1] | BAN NHẠC;ỐNG |
34 | S5100703 | [2] | MÁY GIẶT;XUÂN |
35 | S0560563 | [2] | CHỚP |
36 | K9002281 | [1] | DẢI ỐNGCUỘC HỌP-R |
37 | 124-00129 | [1] | BAN NHẠC;ỐNG |
38 | S5100703 | [2] | MÁY GIẶT;XUÂN |
39 | S0560563 | [2] | CHỚP |
4 | K1003915 | [1] | XE BUÝT |
4 | 131004-00139 | [1] | |
40 | K9002282 | [1] | ĐƯỜNG ỐNGCUỘC HỌP-R |
41 | S8000341 | [1] | O-RING |
42 | S5100703 | [4] | MÁY GIẶT;XUÂN |
43 | S2215961 | [4] | BU LÔNG;Ổ CẮM |
44 | K9001158 | [1] | U-BOLT |
45 | S5100603 | [2] | MÁY GIẶT |
46 | S4012633 | [2] | HẠT |
47 | K9001159 | [1] | KẸP;ỐNG |
48 | S5102903 | [1] | MÁY GIẶT |
49 | S0521853 | [1] | CHỚP |
5 | K9009766 | [1] | BÌA;ROD |
5 | 110508-07251 | [1] | |
5 | 110508-18459 | [1] | |
50 | 110202-00014 | [1] | |
50 | 110202-00014 | [2] | |
51 | S8000141 | [1] | O-RING |
6 | 1.110-00072 | [1] | DD-BUSH |
7 | 1.115-00056 | [1] | RING;GIỮ LẠI |
số 8 | K9002080 | [1] | CON DẤU;ĐỆM |
9 | K9002081 | [1] | ĐÓNG GÓI;U |
Tên thương hiệu: | SUNCAR |
Số mẫu: | K9009768 DOOSAN DX340LC, DX350LC |
MOQ: | Lệnh dùng thử có thể chấp nhận được |
giá bán: | Có thể thương lượng |
Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Điều khoản thanh toán: | Western Union, L / C, T / T, , D / A, D / P, Paypal |
K9009768 Bộ dụng cụ làm kín xi lanh cánh tay Bộ dụng cụ phù hợp với máy đào Doosan DX340LC DX350LC
tên sản phẩm | Bộ xi lanh cánh tay |
một phần số | K9009768 |
Người mẫu | DOOSAN DX340LC, DX350LC |
Vật liệu | PU, Cao su, PTFE, NBR, HNBR, ACM, VMQ |
Nguồn gốc | Trung Quốc (đại lục) |
tên thương hiệu | XE CHỐNG NẮNG |
đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, đường cao tốc (FedEx, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
Điều khoản thanh toán | Western Union, Paypal, T/T, Chuyển khoản |
chứng nhận | ISO 9001 |
Sự bảo đảm | Không có sẵn |
tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
Nhóm danh mục | Bộ con dấu thủy lực, bộ dụng cụ dịch vụ máy xúc |
Tình trạng | Mới, chính hãng mới |
Vật mẫu | Có sẵn |
Các ngành áp dụng |
Cửa hàng vật liệu xây dựng, cửa hàng sửa chữa máy móc, cửa hàng bán lẻ, công trình xây dựng... |
Tính năng | Hiệu suất bịt kín cao / chống mài mòn |
Ứng dụng | Cánh tay |
gậy | 120MM |
Chán | 170 triệu |
Mô tả Sản phẩm:
Hiển thị sản phẩm:
Nhiệm vụ của chúng ta:
Công ty chúng tôi là nhà sản xuất bộ phớt hàng đầu đặc biệt cho sản phẩm phớt xi lanh thủy lực.
* Cả bộ phốt thủy lực dùng cho máy xây dựng và công nghiệp.
* Bộ phớt sửa chữa (dành cho Doosan, Hyundai, SUNCARSUNCARSUNCARVO.L.VO, Komatsu, Hitachi, Kobelco, C.A.T...vv)
* Con dấu ngắt thủy lực
* Bộ con dấu máy cắt thủy lực
* Con dấu nổi
* Con dấu gia công (do SUNCAR chế tạo cho kích thước đặc biệt bằng vật liệu đặc biệt), v.v.
Phớt SUNCAR đã có sự phát triển vượt bậc về chất lượng và kiểm soát chất lượng, chất lượng đã đạt hoặc vượt qua chất lượng của nhà sản xuất phớt hàng đầu thế giới với chi phí rất hợp lý.Phương châm của chúng tôi là cung cấp cho khách hàng giải pháp niêm phong đáng tin cậy nhất, ưu việt nhất, hợp lý nhất để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Phần liên quan:
vị trí. | Phần Không | số lượng | Tên bộ phận |
*. | K9009768 | [1] | SEAL KIT;ARM CYL |
*. | 401107-00757 | [1] | |
-. | K1043813 | [1] | XI LANH;CÁNH TAY |
-. | 400305-00055 | [1] | |
-. | 400305-00055A | [1] | |
-. | 400305-00055B | [1] | |
-. | 400305-00055C | [1] | |
1 | K9002272 | [1] | ỐNGCUỘC HỌP |
1 | 420402-00115A | [1] | |
1 | 420402-00115 | [1] | |
10 | K9002082 | [1] | RING; SAO LÊN |
10 | 111102-00133 | [1] | |
11 | 1.180-00501 | [1] | GIẶT;BỤI |
12 | 115-00108 | [1] | RING;GIỮ LẠI |
13 | S8011601 | [1] | O-RING |
14 | K9001953 | [1] | RING; SAO LÊN |
15 | 2180-1216D150 | [1] | O-RING |
16 | K2002084 | [1] | NHẪN;ĐỆM |
17 | K9009767 | [1] | PÍT TÔNG |
17 | 130602-00347 | [1] | |
18 | K9002277 | [1] | CON DẤU;DÉP |
19 | 115-00112 | [2] | NHẪN ĐEO TAY |
2 | K1003915 | [1] | XE BUÝT |
2 | 131004-00139 | [1] | |
20 | 115-00110 | [2] | RING;SLYD |
20 | 401003-00314 | [2] | |
21 | S8010951 | [1] | O-RING |
21 | S8011101 | [1] | O-RING |
22 | K9002087 | [2] | RING; SAO LÊN |
22 | 111102-00016 | [2] | |
23 | K9002088 | [1] | NÚT;PISTON |
23 | 120312-00083 | [1] | |
23 | 120312-00477 | [1] | |
24 | S3523836 | [1] | VÍT;ĐẶT |
24 | S3526408 | [1] | |
24 | S3526408 | [2] | |
25 | K9002278 | [1] | Pít tông;ĐỆM |
26 | K9002279 | [1] | RING; DỪNG LẠI |
26 | 115-00081 | [1] | RING; DỪNG LẠI |
27 | S2228261 | [14] | BU LÔNG;Ổ CẮM |
28 | 1.420-00052 | [1] | KIỂM TRA VĂN |
29 | 129-00071 | [1] | MÙA XUÂN |
3 | K9009765 | [1] | GẬYCUỘC HỌP |
3 | 400337-00185 | [1] | |
3 | 920602-00143 | [1] | |
3 | 920602-00143A | [1] | |
3 | 920602-00143B | [1] | |
30 | 1.195-00022 | [1] | HỖ TRỢ;MÙA XUÂN |
31 | 2181-1116D3 | [1] | CẮM;LỤC GIÁC.Ổ CẮM |
31 | 430221-00136 | [1] | PHÍCH CẮM |
32 | K9002280 | [1] | DẢI ỐNGCUỘC HỌP-H |
33 | 124-00129 | [1] | BAN NHẠC;ỐNG |
34 | S5100703 | [2] | MÁY GIẶT;XUÂN |
35 | S0560563 | [2] | CHỚP |
36 | K9002281 | [1] | DẢI ỐNGCUỘC HỌP-R |
37 | 124-00129 | [1] | BAN NHẠC;ỐNG |
38 | S5100703 | [2] | MÁY GIẶT;XUÂN |
39 | S0560563 | [2] | CHỚP |
4 | K1003915 | [1] | XE BUÝT |
4 | 131004-00139 | [1] | |
40 | K9002282 | [1] | ĐƯỜNG ỐNGCUỘC HỌP-R |
41 | S8000341 | [1] | O-RING |
42 | S5100703 | [4] | MÁY GIẶT;XUÂN |
43 | S2215961 | [4] | BU LÔNG;Ổ CẮM |
44 | K9001158 | [1] | U-BOLT |
45 | S5100603 | [2] | MÁY GIẶT |
46 | S4012633 | [2] | HẠT |
47 | K9001159 | [1] | KẸP;ỐNG |
48 | S5102903 | [1] | MÁY GIẶT |
49 | S0521853 | [1] | CHỚP |
5 | K9009766 | [1] | BÌA;ROD |
5 | 110508-07251 | [1] | |
5 | 110508-18459 | [1] | |
50 | 110202-00014 | [1] | |
50 | 110202-00014 | [2] | |
51 | S8000141 | [1] | O-RING |
6 | 1.110-00072 | [1] | DD-BUSH |
7 | 1.115-00056 | [1] | RING;GIỮ LẠI |
số 8 | K9002080 | [1] | CON DẤU;ĐỆM |
9 | K9002081 | [1] | ĐÓNG GÓI;U |