| Tên thương hiệu: | SUNCAR |
| Số mẫu: | 419-15-12133 XE TẢI KOMATSU HM300-1; HỌC SINH LỚP GD555-3; GD655-3C, GD675-3; MÁY TẢI BÁNH XE 512, 5 |
| MOQ: | 100 chiếc |
| giá bán: | Có thể thương lượng |
| Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Điều khoản thanh toán: | Công Đoàn Phương Tây, L/C, T/T, , D/A, D/P |
419-15-12133 Lò xo sóng 4191512133 Vòng đệm máy xúc lật KOMATSU
| tên sản phẩm | Sóng mùa xuân |
| một phần số | 419-15-12133, 4191512133 |
| Số mô hình |
XE TẢI THÙNG HM300-1; HỌC SINH LỚP GD555-3;GD655-3C, GD675-3; MÁY TẢI BÁNH XE 512, 518, 532, WA100-1;WA100SS-1, WA100SSS-1, WA120-3, WA120L-3, WA150-1, WA180-3, WA180L-3, WA180PT-3, WA200-1, WA250-3, WA250L-3, WA250PT-3, WA270-5, WA300-1, WA300L-3, WA320-3, WA350-3A, WA380-3, WA400-5, WA430-5, WA450-5L, WA470-5, WA480-5, WA70-1, WR11-1, WR11SS-1, WR8-1, Komatsu |
| Vật liệu | PU, Cao su, PTFE, NBR, HNBR, ACM, VMQ |
| Nguồn gốc | Trung Quốc (đại lục) |
| tên thương hiệu | XE CHỐNG NẮNG |
| đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, đường cao tốc (FedEx, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
| Điều khoản thanh toán | Western Union, Paypal, T/T, Chuyển khoản |
| chứng nhận | ISO 9001 |
| Sự bảo đảm | Không có sẵn |
| tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
| Nhóm danh mục | Vòng đệm thủy lực;Vòng đệm hộp số |
| Tình trạng | Mới, chính hãng mới |
| Vật mẫu | Có sẵn |
| Các ngành áp dụng |
Cửa hàng vật liệu xây dựng, cửa hàng sửa chữa máy móc, cửa hàng bán lẻ, công trình xây dựng... |
| Tính năng | Hiệu suất bịt kín cao, chống mài mòn, chịu nhiệt |
| Kích cỡ | 174,7*166,2*0,7 |
Hiển thị sản phẩm:
![]()
![]()
| vị trí. | Phần Không | Tên bộ phận | số lượng |
| 416-15-11011 | QUÁ TRÌNH LÂY TRUYỀNCUỘC HỌP | 1 | |
| 416-15-12101 | • LY HỢPCUỘC HỌP,CHUYỂN TIẾP VÀ ĐẢO NGƯỢC | 1 | |
| 417-15-12310 | •• TRỤCCUỘC HỌP | 1 | |
| 1 | ••• TRỤC | 1 | |
| 2 | ••• HÌNH TRỤ | 1 | |
| 3 | 416-15-12131 | •• NHÀ Ở | 1 |
| 4 | 419-15-12140 | •• CHỤP CHIẾC NHẪN | 2 |
| 5 | 419-15-12210 | •• RING, SEAL (KIT) | 1 |
| 6 | 419-15-12221 | •• PÍT TÔNG | 1 |
| 7 | 419-15-12190 | •• RING, SEAL (KIT) | 1 |
| số 8 | 419-15-12290 | •• ĐĨA | 6 |
| 9 | 419-15-12310 | •• TẤM,RIÊNG | 7 |
| 10 | 56D-15-12710 | •• XUÂN, SÓNG | 6 |
| 10 | 419-15-12133 | •• XUÂN, SÓNG | 6 |
| 11 | 419-15-12280 | •• BẢNG, KẾT THÚC | 1 |
| 12 | 419-15-12140 | •• CHỤP CHIẾC NHẪN | 1 |
| 13 | 419-15-12240 | •• LỰC ĐẨY MÁY GIẶT | 4 |
| 14 | 419-15-12250 | •• VÒNG BI, LỰC ĐỌC | 2 |
| 15 | 417-15-12231 | •• BÁNH RĂNG, 38 RĂNG | 1 |
| 16 | 419-15-12270 | •• Ổ ĐỠ TRỤC | 1 |
| 17 | 419-15-12330 | •• KHOẢNG CÁCH | 1 |
| 18 | 06030-06210 | •• Ổ ĐỠ TRỤC | 1 |
| 19 | 419-15-12121 | • VÒNG NIÊM PHONG | 4 |
Liên hệ chúng tôi:
| Tên thương hiệu: | SUNCAR |
| Số mẫu: | 419-15-12133 XE TẢI KOMATSU HM300-1; HỌC SINH LỚP GD555-3; GD655-3C, GD675-3; MÁY TẢI BÁNH XE 512, 5 |
| MOQ: | 100 chiếc |
| giá bán: | Có thể thương lượng |
| Chi tiết đóng gói: | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Điều khoản thanh toán: | Công Đoàn Phương Tây, L/C, T/T, , D/A, D/P |
419-15-12133 Lò xo sóng 4191512133 Vòng đệm máy xúc lật KOMATSU
| tên sản phẩm | Sóng mùa xuân |
| một phần số | 419-15-12133, 4191512133 |
| Số mô hình |
XE TẢI THÙNG HM300-1; HỌC SINH LỚP GD555-3;GD655-3C, GD675-3; MÁY TẢI BÁNH XE 512, 518, 532, WA100-1;WA100SS-1, WA100SSS-1, WA120-3, WA120L-3, WA150-1, WA180-3, WA180L-3, WA180PT-3, WA200-1, WA250-3, WA250L-3, WA250PT-3, WA270-5, WA300-1, WA300L-3, WA320-3, WA350-3A, WA380-3, WA400-5, WA430-5, WA450-5L, WA470-5, WA480-5, WA70-1, WR11-1, WR11SS-1, WR8-1, Komatsu |
| Vật liệu | PU, Cao su, PTFE, NBR, HNBR, ACM, VMQ |
| Nguồn gốc | Trung Quốc (đại lục) |
| tên thương hiệu | XE CHỐNG NẮNG |
| đóng gói | Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài |
| Chế độ vận chuyển | Bằng đường hàng không, đường biển, đường cao tốc (FedEx, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
| Điều khoản thanh toán | Western Union, Paypal, T/T, Chuyển khoản |
| chứng nhận | ISO 9001 |
| Sự bảo đảm | Không có sẵn |
| tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
| Nhóm danh mục | Vòng đệm thủy lực;Vòng đệm hộp số |
| Tình trạng | Mới, chính hãng mới |
| Vật mẫu | Có sẵn |
| Các ngành áp dụng |
Cửa hàng vật liệu xây dựng, cửa hàng sửa chữa máy móc, cửa hàng bán lẻ, công trình xây dựng... |
| Tính năng | Hiệu suất bịt kín cao, chống mài mòn, chịu nhiệt |
| Kích cỡ | 174,7*166,2*0,7 |
Hiển thị sản phẩm:
![]()
![]()
| vị trí. | Phần Không | Tên bộ phận | số lượng |
| 416-15-11011 | QUÁ TRÌNH LÂY TRUYỀNCUỘC HỌP | 1 | |
| 416-15-12101 | • LY HỢPCUỘC HỌP,CHUYỂN TIẾP VÀ ĐẢO NGƯỢC | 1 | |
| 417-15-12310 | •• TRỤCCUỘC HỌP | 1 | |
| 1 | ••• TRỤC | 1 | |
| 2 | ••• HÌNH TRỤ | 1 | |
| 3 | 416-15-12131 | •• NHÀ Ở | 1 |
| 4 | 419-15-12140 | •• CHỤP CHIẾC NHẪN | 2 |
| 5 | 419-15-12210 | •• RING, SEAL (KIT) | 1 |
| 6 | 419-15-12221 | •• PÍT TÔNG | 1 |
| 7 | 419-15-12190 | •• RING, SEAL (KIT) | 1 |
| số 8 | 419-15-12290 | •• ĐĨA | 6 |
| 9 | 419-15-12310 | •• TẤM,RIÊNG | 7 |
| 10 | 56D-15-12710 | •• XUÂN, SÓNG | 6 |
| 10 | 419-15-12133 | •• XUÂN, SÓNG | 6 |
| 11 | 419-15-12280 | •• BẢNG, KẾT THÚC | 1 |
| 12 | 419-15-12140 | •• CHỤP CHIẾC NHẪN | 1 |
| 13 | 419-15-12240 | •• LỰC ĐẨY MÁY GIẶT | 4 |
| 14 | 419-15-12250 | •• VÒNG BI, LỰC ĐỌC | 2 |
| 15 | 417-15-12231 | •• BÁNH RĂNG, 38 RĂNG | 1 |
| 16 | 419-15-12270 | •• Ổ ĐỠ TRỤC | 1 |
| 17 | 419-15-12330 | •• KHOẢNG CÁCH | 1 |
| 18 | 06030-06210 | •• Ổ ĐỠ TRỤC | 1 |
| 19 | 419-15-12121 | • VÒNG NIÊM PHONG | 4 |
Liên hệ chúng tôi: