Tên thương hiệu: | SUNCAR |
Số mẫu: | YN55V00053F1 |
MOQ: | Lệnh dùng thử được chấp nhận |
giá bán: | Có thể thương lượng |
Chi tiết đóng gói: | Túi PP & hộp carton |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, |
Kobelco YN55V00053F1 Bộ đệm khớp xoay/trung tâm cho máy xúc
[230SR-3, SK210-8, 260SR-3, SK235SR-2, SK210-9, v.v.]
tên sản phẩm |
Kobelco YN55V00053F1 Bộ đệm khớp xoay/trung tâm cho máy xúc [230SR-3, SK210-8, 260SR-3, SK235SR-2, SK210-9, v.v.] |
---|---|
Phần số | YN55V00053F1 |
Vật liệu | PU, Cao su, PTFE, NBR, HNBR, ACM, VMQ |
Tính năng | Chịu được áp suất cao, dầu, thời tiết, mài mòn, dung môi |
Các ngành áp dụng | Cửa hàng sửa chữa máy móc, công trình xây dựng, khác |
Màu sắc | Đen, Trắng hoặc khác |
Kích cỡ | Kích thước tiêu chuẩn |
MOQ | Chúng tôi chấp nhận lệnh dùng thử |
đóng gói | TÚI PP & HỘP CARTON (Theo yêu cầu của bạn) |
Thời gian giao hàng | 3-5 ngày sau khi nhận được thanh toán (Không bao gồm ngày lễ) |
Sự chi trả | Western Union, L/C, T/T, , v.v. |
Hải cảng | HUAGNPU, Trung Quốc (Đại lục) |
Thể hiện | Fedex,TNT,UPS,DHL |
tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
Ứng dụng |
Máy xúc Kobelco |
Tình trạng | Mới |
Mô hình phù hợp |
(200-8) - MÁY XÚC S/N YN11-45001 - (1/06-12/09) (330-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (330-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (HC930-01-1) - YN55V00053F1 » YN55V00053F1 (SK170 ACERA M-9) - MÁY XÚC BÁNH XÍCH - BẬC 3 KHÔNG QUY ĐỊNH (1/12 - 12/13) (35.354.AA) - KẾT NỐI QUAY » YN55V00053F1 (35.354.AA[01]) - KẾT NỐI QUAY, ASSY » YN55V00053F1 (SK170-8) - MÁY XÚC ACERA MARK III - TIER 3 (NA) ASN YM04-U1601 - (5/07-12/12) (08-39[00]) - LIÊN KẾT, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-01[00]) - KHUNG, THẤP HƠN (YM02FU0010P1) » YN55V00053F1 (SK170-8) - MÁY XÚC THỦY LỰC - ROPS TIER 3 (NA) ASN YM07U1901 (4/11-12/12) (02-001[00]) - KHUNG, THẤP » YN55V00053F1 (SK170-9) - MÁY XÚC ACERA MARK 9 - TIER 4, ASN YM08U2000 (1/12-12/13) (35.354.10[02]) - LẮP ĐẶT KHỚP XOAY » YN55V00053F1 (SK210-8) - MÁY XÚC THỦY LỰC - ROPS TIER 3 (NA) ASN YQ12U4800 (7/06-12/06) (07-016[00]) - LIÊN KẾT, QUAY » YN55V00053F1 (02-001[00]) - KHUNG, THẤP » YN55V00053F1 (02-005[00]) - LẮP ĐẶT KHỐI XOAY » YN55V00053F1 (SK210-9) - MÁY XÚC ACERA MARK 9 - TIER 4, ASN YQ13U5200 - (10/2012 -) (1/03-12/13) (35.354.AA) - LẮP ĐẶT KHỚP XOAY » YN55V00053F1 (39.100.AB[01]) - KHUNG, THẤP » YN55V00053F1 (SK210-9) - MÁY XÚC BÁNH XÍCH - BẬC 3 KHÔNG QUY ĐỊNH (1/12 - 12/13) (35.354.AA) - LẮP ĐẶT KHỚP XOAY » YN55V00053F1 (39.100.AB[01]) - KHUNG, THẤP » YN55V00053F1 (SK210D-8) - MÁY XÚC S/N YN11-45001 - (1/07-12/12) (330-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (330-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (HC930-01-1) - YN55V00053F1 » YN55V00053F1 (SK210DLC-8) - MÁY XÚC S/N YQ11-06001 - (1/07-12/12) (330-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (330-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (HC930-01-1) - YN55V00053F1 » YN55V00053F1 (SK210LC-8) - MÁY XÚC ACERA MARK 8 ASN YQ09U3301 TIER 3 (NA) (12/06-12/12) (8.039[00]) - LIÊN KẾT, QUAY YN55V00053F1 (HC930) » YN55V00053F1 (2.001[00]) - KHUNG, THẤP HƠN (YN02F00165F1) » YN55V00053F1 (SK210LC-8) - MÁY XÚC S/N YQ11-06001 - (1/02-12/07) (330-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (330-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (HC930-01-1) - YN55V00053F1 » YN55V00053F1 (SK260) - MÁY XÚC ACERA MARK 8 - TIER 3 ASN LL10U (NA) (6/07-12/10) (8.038[00]) - LIÊN KẾT, QUAY HC930 YN55V00053F1 » YN55V00053F1 (2.002[00]) - KHUNG LOWER, NHÓM (LQ01F00034F1) » YN55V00053F1 (2.000[00]) - LẮP ĐẶT LẮP ĐẶT YN19H00053F1 » YN55V00053F1 (SK260-9) - MÁY XÚC ACERA MARK 9 - TIER 4 (NA) ASN LL14U1700 (3/11-12/13) (08-001[00]) - LẮP RÁP, QUAY » YN55V00053F1 (02-011[00]) - KẾT NỐI XOAY - GẮN » YN55V00053F1 (SK295-8) - MÁY XÚC ACERA MARK 8 - TIER 3 (NA) SN LB05U0801 - (8/07-12/10) (08-05[00]) - LẮP RÁP, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (02-18[00]) - LẮP ĐẶT KHỐI, QUAY (YN19H00053F1) » YN55V00053F1 (SK295-9) - MÁY XÚC ACERA MARK 9 - TIER 4 (NA) ASN LB07U0900 (11/2-12/13) (08-001[00]) - LẮP RÁP, QUAY » YN55V00053F1 (02-011[00]) - KẾT NỐI XOAY - GẮN » YN55V00053F1 (01-012[00]) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (SK350-8) - MÁY XÚC ACERA MARK 8 - TIER 3 ASN YC08U (NA) (10/06-12/12) (8.031[00]) - LIÊN KẾT, QUAY YN55V00053F1 (HC930) » YN55V00053F1 (2.000[00]) - NHÓM TIÊU CHUẨN LẮP ĐẶT THẤP LC01F00021F1 » YN55V00053F1 (SK350-9) - MÁY XÚC ACERA MARK 9 TIER 4 (NA) ASN YC12U2401 (11/9-12/13) (02-005[01]) - LẮP ĐẶT KHỐI XOAY (STD AND H & W) » YN55V00053F1 (02-005[02]) - LẮP ĐẶT KHỐI XOAY (STD AND H & W) » YN55V00053F1 (140SR) - MÁY XÚC BÁNH XÍCH ACERA - TIER 3 - ASN YH05-07001- (1/08-12/12) (08-26[00]) - LẮP RÁP, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-01[00]) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (SK140SRLC) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN YH06-08001 [NATA13197 -] (10/9-12/12) (02-005[01]) - LẮP ĐẶT KHỚP XOAY » YN55V00053F1 (SK215SRLC) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN - TIER 3 ASN LA05-02001 (8/07-12/11) (08-030[00]) - LIÊN KẾT, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-001[00]) - NHÓM THẤP, ASSY KHUNG (YB02F00031F1) » YN55V00053F1 (SK215SRLC) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN LA06-02501 (1/11-12/11) (02-005[01]) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (SK215SRLC) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN LA06-02501 [KHÔNG SẢN XUẤT] (1/07-12/11) (335-01[01]) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (SK235SR-1E) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN YF04-01501 (1/03-12/04) (08-033[00]) - LIÊN KẾT, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-001[00]) - NHÓM THẤP, LẮP RÁP KHUNG (LQ02F00072F1) » YN55V00053F1 (SK235SR-2) - MÁY XÚC BÁNH NGẮN NGẮN - TIER 3 ASN YF05-02001 (3/07-12/11) (08-033[00]) - LIÊN KẾT, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-001[00]) - NHÓM THẤP, LẮP RÁP KHUNG (LQ02F00072F1) » YN55V00053F1 (SK235SRLC-2) - MÁY XÚC BÁNH NGẮN NGẮN - TIER III ASN YU05-02001 (1/01-12/06) (08-033[00]) - LIÊN KẾT, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-001[00]) - NHÓM THẤP, LẮP RÁP KHUNG (LQ02F00072F1) » YN55V00053F1 (SK235SRLC-2) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN YU06-03001- (1/01-12/06) (02-005[01]) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (SK350-9) - MÁY XÚC THỦY LỰC - TIER 3 (NRC) (LA) ASN YC13U3001 (12/9-12/13) (35.354.10[01]) - KẾT NỐI QUAY, ASSY » YN55V00053F1 (35.354.10) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (140SR-3) - MÁY XÚC BÁNH XÍCH ACERA - ASN YH07-09001 (12/6-12/13) (35.354.10) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (35.354.20) - KHỚP, XOAY » YN55V00053F1 (230SR-3) - MÁY XÚC THỦY LỰC ASN LA07-03001 - TIER 4 (12/11-12/13) (35.354.10) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (35.354.20) - KHỚP, XOAY » YN55V00053F1 (260SR-3) - MÁY XÚC THỦY LỰC ASN YU07-04001- TIER 4 (12/11-12/13) (35.354.10) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (35.354.20) - KHỚP, XOAY » YN55V00053F1 (SK135SRLC-2) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN YH05-07001 (1/98-12/06) (08-036) - LIÊN KẾT, QUAY » YN55V00053F1 (02-001) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 |
Các bộ dụng cụ đóng dấu sau đây chúng tôi cũng có thể cung cấp:
* Bộ phớt bơm thủy lực
* Bộ bịt van điều khiển
* Hộp đựng nhẫn O
* Bộ phốt bơm bánh răng
* Bộ phớt động cơ du lịch
* Bộ con dấu động cơ xoay
* Bộ bịt kín van thí điểm/Con dấu PPC
* Bộ con dấu điều chỉnh
* Bộ đệm chung trung tâm
* Bộ con dấu xi lanh bùng nổ
* Bộ con dấu xi lanh cánh tay
* Bộ kín xi lanh thùng
* Bộ đóng dấu búa đập vỡ
Khách hàngSdịch vụ:
Phần liên quan:
Vị trí. | Phần Không | Số lượng | Tên bộ phận |
1 | YN55V00053F1 | [1] | TRUNG TÂM LIÊN |
2 | NSS | [1] | KHÔNG BÁN RIÊNG |
3 | NSS | [1] | KHÔNG BÁN RIÊNG |
4 | 2414T1991 | [1] | TẤM ĐẨY |
5 | YN55V01062P1 | [1] | BẢO VỆ |
6 | YN55V01057P1 | [5] | SEAL, ID 80,5mm x 91mm OD x 4,9mm Thk |
7 | YN55V01049P1 | [1] | SEAL, ID 80,15mm x 91mm OD x 6 mm Thk |
số 8 | ZD11G09500 | [1] | O-RING, ID 94,40mm x 100,60mm OD x 3,10mm |
9 | ZS23C08020 | [2] | VÍT, Đầu ổ cắm lục giác, M8 x 20 mm |
10 | ZS23C08030 | [3] | SCREW, Đầu ổ cắm lục giác, M8 x 30 mm |
11 | YN22T00194P1 | [1] | LOẠI TẤM |
12 | 2420Z1036D3 | [2] | KHOAN |
13 | PV52D01007P1 | [1] | PHÍCH CẮM |
14 | 2445R152D1 | [2] | O-RING, ID 5,7mm Thk x 79,6mm, 70 Duro |
Tên thương hiệu: | SUNCAR |
Số mẫu: | YN55V00053F1 |
MOQ: | Lệnh dùng thử được chấp nhận |
giá bán: | Có thể thương lượng |
Chi tiết đóng gói: | Túi PP & hộp carton |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, |
Kobelco YN55V00053F1 Bộ đệm khớp xoay/trung tâm cho máy xúc
[230SR-3, SK210-8, 260SR-3, SK235SR-2, SK210-9, v.v.]
tên sản phẩm |
Kobelco YN55V00053F1 Bộ đệm khớp xoay/trung tâm cho máy xúc [230SR-3, SK210-8, 260SR-3, SK235SR-2, SK210-9, v.v.] |
---|---|
Phần số | YN55V00053F1 |
Vật liệu | PU, Cao su, PTFE, NBR, HNBR, ACM, VMQ |
Tính năng | Chịu được áp suất cao, dầu, thời tiết, mài mòn, dung môi |
Các ngành áp dụng | Cửa hàng sửa chữa máy móc, công trình xây dựng, khác |
Màu sắc | Đen, Trắng hoặc khác |
Kích cỡ | Kích thước tiêu chuẩn |
MOQ | Chúng tôi chấp nhận lệnh dùng thử |
đóng gói | TÚI PP & HỘP CARTON (Theo yêu cầu của bạn) |
Thời gian giao hàng | 3-5 ngày sau khi nhận được thanh toán (Không bao gồm ngày lễ) |
Sự chi trả | Western Union, L/C, T/T, , v.v. |
Hải cảng | HUAGNPU, Trung Quốc (Đại lục) |
Thể hiện | Fedex,TNT,UPS,DHL |
tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
Ứng dụng |
Máy xúc Kobelco |
Tình trạng | Mới |
Mô hình phù hợp |
(200-8) - MÁY XÚC S/N YN11-45001 - (1/06-12/09) (330-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (330-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (HC930-01-1) - YN55V00053F1 » YN55V00053F1 (SK170 ACERA M-9) - MÁY XÚC BÁNH XÍCH - BẬC 3 KHÔNG QUY ĐỊNH (1/12 - 12/13) (35.354.AA) - KẾT NỐI QUAY » YN55V00053F1 (35.354.AA[01]) - KẾT NỐI QUAY, ASSY » YN55V00053F1 (SK170-8) - MÁY XÚC ACERA MARK III - TIER 3 (NA) ASN YM04-U1601 - (5/07-12/12) (08-39[00]) - LIÊN KẾT, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-01[00]) - KHUNG, THẤP HƠN (YM02FU0010P1) » YN55V00053F1 (SK170-8) - MÁY XÚC THỦY LỰC - ROPS TIER 3 (NA) ASN YM07U1901 (4/11-12/12) (02-001[00]) - KHUNG, THẤP » YN55V00053F1 (SK170-9) - MÁY XÚC ACERA MARK 9 - TIER 4, ASN YM08U2000 (1/12-12/13) (35.354.10[02]) - LẮP ĐẶT KHỚP XOAY » YN55V00053F1 (SK210-8) - MÁY XÚC THỦY LỰC - ROPS TIER 3 (NA) ASN YQ12U4800 (7/06-12/06) (07-016[00]) - LIÊN KẾT, QUAY » YN55V00053F1 (02-001[00]) - KHUNG, THẤP » YN55V00053F1 (02-005[00]) - LẮP ĐẶT KHỐI XOAY » YN55V00053F1 (SK210-9) - MÁY XÚC ACERA MARK 9 - TIER 4, ASN YQ13U5200 - (10/2012 -) (1/03-12/13) (35.354.AA) - LẮP ĐẶT KHỚP XOAY » YN55V00053F1 (39.100.AB[01]) - KHUNG, THẤP » YN55V00053F1 (SK210-9) - MÁY XÚC BÁNH XÍCH - BẬC 3 KHÔNG QUY ĐỊNH (1/12 - 12/13) (35.354.AA) - LẮP ĐẶT KHỚP XOAY » YN55V00053F1 (39.100.AB[01]) - KHUNG, THẤP » YN55V00053F1 (SK210D-8) - MÁY XÚC S/N YN11-45001 - (1/07-12/12) (330-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (330-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (HC930-01-1) - YN55V00053F1 » YN55V00053F1 (SK210DLC-8) - MÁY XÚC S/N YQ11-06001 - (1/07-12/12) (330-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (330-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (HC930-01-1) - YN55V00053F1 » YN55V00053F1 (SK210LC-8) - MÁY XÚC ACERA MARK 8 ASN YQ09U3301 TIER 3 (NA) (12/06-12/12) (8.039[00]) - LIÊN KẾT, QUAY YN55V00053F1 (HC930) » YN55V00053F1 (2.001[00]) - KHUNG, THẤP HƠN (YN02F00165F1) » YN55V00053F1 (SK210LC-8) - MÁY XÚC S/N YQ11-06001 - (1/02-12/07) (330-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (330-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (HC930-01-1) - YN55V00053F1 » YN55V00053F1 (SK260) - MÁY XÚC ACERA MARK 8 - TIER 3 ASN LL10U (NA) (6/07-12/10) (8.038[00]) - LIÊN KẾT, QUAY HC930 YN55V00053F1 » YN55V00053F1 (2.002[00]) - KHUNG LOWER, NHÓM (LQ01F00034F1) » YN55V00053F1 (2.000[00]) - LẮP ĐẶT LẮP ĐẶT YN19H00053F1 » YN55V00053F1 (SK260-9) - MÁY XÚC ACERA MARK 9 - TIER 4 (NA) ASN LL14U1700 (3/11-12/13) (08-001[00]) - LẮP RÁP, QUAY » YN55V00053F1 (02-011[00]) - KẾT NỐI XOAY - GẮN » YN55V00053F1 (SK295-8) - MÁY XÚC ACERA MARK 8 - TIER 3 (NA) SN LB05U0801 - (8/07-12/10) (08-05[00]) - LẮP RÁP, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (02-18[00]) - LẮP ĐẶT KHỐI, QUAY (YN19H00053F1) » YN55V00053F1 (SK295-9) - MÁY XÚC ACERA MARK 9 - TIER 4 (NA) ASN LB07U0900 (11/2-12/13) (08-001[00]) - LẮP RÁP, QUAY » YN55V00053F1 (02-011[00]) - KẾT NỐI XOAY - GẮN » YN55V00053F1 (01-012[00]) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (SK350-8) - MÁY XÚC ACERA MARK 8 - TIER 3 ASN YC08U (NA) (10/06-12/12) (8.031[00]) - LIÊN KẾT, QUAY YN55V00053F1 (HC930) » YN55V00053F1 (2.000[00]) - NHÓM TIÊU CHUẨN LẮP ĐẶT THẤP LC01F00021F1 » YN55V00053F1 (SK350-9) - MÁY XÚC ACERA MARK 9 TIER 4 (NA) ASN YC12U2401 (11/9-12/13) (02-005[01]) - LẮP ĐẶT KHỐI XOAY (STD AND H & W) » YN55V00053F1 (02-005[02]) - LẮP ĐẶT KHỐI XOAY (STD AND H & W) » YN55V00053F1 (140SR) - MÁY XÚC BÁNH XÍCH ACERA - TIER 3 - ASN YH05-07001- (1/08-12/12) (08-26[00]) - LẮP RÁP, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-01[00]) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (SK140SRLC) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN YH06-08001 [NATA13197 -] (10/9-12/12) (02-005[01]) - LẮP ĐẶT KHỚP XOAY » YN55V00053F1 (SK215SRLC) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN - TIER 3 ASN LA05-02001 (8/07-12/11) (08-030[00]) - LIÊN KẾT, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-001[00]) - NHÓM THẤP, ASSY KHUNG (YB02F00031F1) » YN55V00053F1 (SK215SRLC) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN LA06-02501 (1/11-12/11) (02-005[01]) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (SK215SRLC) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN LA06-02501 [KHÔNG SẢN XUẤT] (1/07-12/11) (335-01[01]) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (SK235SR-1E) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN YF04-01501 (1/03-12/04) (08-033[00]) - LIÊN KẾT, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-001[00]) - NHÓM THẤP, LẮP RÁP KHUNG (LQ02F00072F1) » YN55V00053F1 (SK235SR-2) - MÁY XÚC BÁNH NGẮN NGẮN - TIER 3 ASN YF05-02001 (3/07-12/11) (08-033[00]) - LIÊN KẾT, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-001[00]) - NHÓM THẤP, LẮP RÁP KHUNG (LQ02F00072F1) » YN55V00053F1 (SK235SRLC-2) - MÁY XÚC BÁNH NGẮN NGẮN - TIER III ASN YU05-02001 (1/01-12/06) (08-033[00]) - LIÊN KẾT, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-001[00]) - NHÓM THẤP, LẮP RÁP KHUNG (LQ02F00072F1) » YN55V00053F1 (SK235SRLC-2) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN YU06-03001- (1/01-12/06) (02-005[01]) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (SK350-9) - MÁY XÚC THỦY LỰC - TIER 3 (NRC) (LA) ASN YC13U3001 (12/9-12/13) (35.354.10[01]) - KẾT NỐI QUAY, ASSY » YN55V00053F1 (35.354.10) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (140SR-3) - MÁY XÚC BÁNH XÍCH ACERA - ASN YH07-09001 (12/6-12/13) (35.354.10) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (35.354.20) - KHỚP, XOAY » YN55V00053F1 (230SR-3) - MÁY XÚC THỦY LỰC ASN LA07-03001 - TIER 4 (12/11-12/13) (35.354.10) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (35.354.20) - KHỚP, XOAY » YN55V00053F1 (260SR-3) - MÁY XÚC THỦY LỰC ASN YU07-04001- TIER 4 (12/11-12/13) (35.354.10) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (35.354.20) - KHỚP, XOAY » YN55V00053F1 (SK135SRLC-2) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN YH05-07001 (1/98-12/06) (08-036) - LIÊN KẾT, QUAY » YN55V00053F1 (02-001) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 |
Các bộ dụng cụ đóng dấu sau đây chúng tôi cũng có thể cung cấp:
* Bộ phớt bơm thủy lực
* Bộ bịt van điều khiển
* Hộp đựng nhẫn O
* Bộ phốt bơm bánh răng
* Bộ phớt động cơ du lịch
* Bộ con dấu động cơ xoay
* Bộ bịt kín van thí điểm/Con dấu PPC
* Bộ con dấu điều chỉnh
* Bộ đệm chung trung tâm
* Bộ con dấu xi lanh bùng nổ
* Bộ con dấu xi lanh cánh tay
* Bộ kín xi lanh thùng
* Bộ đóng dấu búa đập vỡ
Khách hàngSdịch vụ:
Phần liên quan:
Vị trí. | Phần Không | Số lượng | Tên bộ phận |
1 | YN55V00053F1 | [1] | TRUNG TÂM LIÊN |
2 | NSS | [1] | KHÔNG BÁN RIÊNG |
3 | NSS | [1] | KHÔNG BÁN RIÊNG |
4 | 2414T1991 | [1] | TẤM ĐẨY |
5 | YN55V01062P1 | [1] | BẢO VỆ |
6 | YN55V01057P1 | [5] | SEAL, ID 80,5mm x 91mm OD x 4,9mm Thk |
7 | YN55V01049P1 | [1] | SEAL, ID 80,15mm x 91mm OD x 6 mm Thk |
số 8 | ZD11G09500 | [1] | O-RING, ID 94,40mm x 100,60mm OD x 3,10mm |
9 | ZS23C08020 | [2] | VÍT, Đầu ổ cắm lục giác, M8 x 20 mm |
10 | ZS23C08030 | [3] | SCREW, Đầu ổ cắm lục giác, M8 x 30 mm |
11 | YN22T00194P1 | [1] | LOẠI TẤM |
12 | 2420Z1036D3 | [2] | KHOAN |
13 | PV52D01007P1 | [1] | PHÍCH CẮM |
14 | 2445R152D1 | [2] | O-RING, ID 5,7mm Thk x 79,6mm, 70 Duro |