707-98-45620 Chất lượng tốt Blade Tilt Cylinder Seal Kit cho Komatsu D275A-2

Nguồn gốc TRUNG QUỐC (ĐẠI LỤC)
Hàng hiệu SUNCAR
Số mô hình 175-63-05041 Komatsu D150A-1, D155A-1
Số lượng đặt hàng tối thiểu Lệnh dùng thử chấp nhận được
Giá bán Negotiation
chi tiết đóng gói Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài
Thời gian giao hàng 3-5 ngày sau khi nhận được thanh toán (không bao gồm ngày lễ)
Điều khoản thanh toán Western Union, L/C, T/T, , D/A, D/P, Paypal
Khả năng cung cấp 3000 BỘ mỗi ​​tháng

Liên hệ với tôi để có mẫu và phiếu giảm giá miễn phí.

Whatsapp:0086 18588475571

wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Part Number 175-63-05041 Shipping Mode By air, by sea, by express(Fedex, UPS, DHL, TNT, etc.)
Size Standard size Condition 100% new
Feature Oil & high pressure & high temperature resistant Applicable Industries Construction works, machinery repair shops, retail, other
Điểm nổi bật

707-98-45620

,

Bộ phớt xi lanh Blade Tilt

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

 

D155A-1Máy ủi175-63-05041Bộ xi lanh nghiêng lưỡi Bộ dịch vụ Komatsu

 

tên sản phẩm Bộ xi lanh nghiêng lưỡi
Số mô hình Komatsu D150A-1, D155A-1
Nguồn gốc Trung Quốc (đại lục)
Tên thương hiệu XE NẮNG
đóng gói Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài
Chế độ vận chuyển Bằng đường hàng không, đường biển, đường cao tốc (Fedex, UPS, DHL, TNT, v.v.)
Mã sản phẩm 175-63-05041
Điều khoản thanh toán Western Union, L/C, T/T, Money Gram, D/A, D/P
Kích cỡ Kích thước tiêu chuẩn
Các ngành áp dụng Công trình xây dựng, cửa hàng sửa chữa máy móc, bán lẻ, khác
Chứng chỉC.A.Tion ISO 9001
Tình trạng Mới 100%
Loại Bộ con dấu
Sự bảo đảm Không có sẵn
OEM và ODM Chào mừng
Tính năng Dầu & áp suất cao & chịu nhiệt độ cao
Thông báo bảo quản Đóng kín, phơi khô và tránh ánh nắng mặt trời
Ứng dụng máy ủi Komatsu

 

Hình ảnh sản phẩm:

 

707-98-45620 Chất lượng tốt Blade Tilt Cylinder Seal Kit cho Komatsu D275A-2 0707-98-45620 Chất lượng tốt Blade Tilt Cylinder Seal Kit cho Komatsu D275A-2 1707-98-45620 Chất lượng tốt Blade Tilt Cylinder Seal Kit cho Komatsu D275A-2 2

 

Phần liên quan:

Phần số Tên bộ phận Phần số Tên bộ phận
175-13-05010 BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-men xoắn 175-15-05074 BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN, TRUYỀN ĐỘNG
175-11-11110 gioăng 175-15-05073 BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN, TRUYỀN ĐỘNG
01658-27823 MÁY GIẶT 175-15-05072 BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN, TRUYỀN ĐỘNG
07000-62018 VÒNG chữ O 175-15-05071 BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN, TRUYỀN ĐỘNG
07000-02018 VÒNG chữ O 175-15-05070 BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN, TRUYỀN ĐỘNG
07000-02020 VÒNG chữ O 07002-01223 VÒNG chữ O
07000-62070 VÒNG chữ O 07000-02016 VÒNG chữ O
07000-02070 VÒNG chữ O 07000-73025 VÒNG chữ O
07000-62115 VÒNG chữ O 07000-03025 VÒNG chữ O
07000-02115 VÒNG chữ O 07000-03028 VÒNG chữ O
07000-33032 VÒNG chữ O 07000-73040 VÒNG chữ O
07000-03032 VÒNG chữ O 07000-03040 VÒNG chữ O
07000-63045 VÒNG chữ O 07002-05234 VÒNG chữ O
07000-03045 VÒNG chữ O 144-15-29110 NIÊM PHONG
07000-35055 VÒNG chữ O 154-15-45520 gioăng
07000-05055 VÒNG chữ O 175-15-45521 gioăng
07000-65135 VÒNG chữ O 175-15-45520 gioăng
07000-05135 VÒNG chữ O 154-15-45760 gioăng
07000-65190 VÒNG chữ O 175-15-45761 gioăng
07000-05190 VÒNG chữ O 175-15-45760 gioăng
07005-01612 gioăng 154-15-45540 gioăng
175-13-21150 TẤM, KHÓA 175-15-45540 gioăng
175-13-21271 SHIM 07000-73028 VÒNG chữ O
175-13-21281 SHIM 175-15-05081 BỘ DỊCH VỤ, VAN ĐIỀU CHỈNH
175-13-21291 SHIM 175-15-05080 BỘ DỊCH VỤ, VAN ĐIỀU CHỈNH
175-13-21710 TẤM, KHÓA 07000-72018 VÒNG chữ O
175-13-21711 TẤM, KHÓA 07000-73032 VÒNG chữ O
175-13-23231 gioăng 175-15-14162 gioăng
195-13-11261 TẤM, KHÓA 175-15-14161 gioăng
195-13-12211 TẤM, KHÓA 175-63-05012 BỘ XI LANH, LƯỠI NÂNG
195-13-13251 gioăng 07000-03050 VÒNG chữ O
195-13-13450 gioăng 07000-12055 VÒNG chữ O
175-13-05011 BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-men xoắn 07000-12135 VÒNG chữ O
195-13-11152 TẤM, KHÓA 07000-13035 VÒNG chữ O
195-13-11230 TẤM, KHÓA 07000-13038 VÒNG chữ O
175-13-05012 BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-men xoắn 07000-03090 VÒNG chữ O
07002-43634 VÒNG chữ O 07000-13045 VÒNG chữ O
04050-11212 GHIM 07000-13048 VÒNG chữ O
175-11-11111 gioăng 07016-00708 CON DẤU, BỤI
175-13-21712 ĐĨA 07146-02136 RING, SAO LƯU
07011-10080 NIÊM PHONG 07155-01435 NHẪN ĐEO TAY
07000-02140 VÒNG chữ O 145-63-32471 ĐÓNG GÓI
175-13-05014 BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-men xoắn 154-63-42373 ĐÓNG GÓI
175-13-05013 BỘ CHUYỂN ĐỔI MÔ-men xoắn 175-63-05180 BỘ XI LANH, LƯỠI NÂNG
175-13-23232 gioăng 07000-03095 VÒNG chữ O
175-11-11132 gioăng 144-63-94170 CON DẤU, BỤI
175-11-11112 gioăng 07137-00060 CON DẤU, BỤI
07000-75185 VÒNG chữ O 145-63-22173 ĐÓNG GÓI
07012-50100 NIÊM PHONG 175-63-05150 BỘ XI LANH, LƯỠI NÂNG
195-13-05020 SHIMCUỘC HỌP 707-51-75110 ĐÓNG GÓI
175-15-05011 SHIM KIT, TRUYỀN ĐỘNG 707-42-14012 ĐÓNG GÓI
175-15-05051 SHIM KIT, TRUYỀN ĐỘNG 707-44-14080 VÒNG, PISTON
175-15-05064 BỘ TRUYỀN THÔNG 707-98-53100 BỘ DỊCH VỤ, LƯỠI NÂNG XI LANH
175-15-05063 BỘ TRUYỀN THÔNG 707-44-14180 NHẪN
175-15-05062 BỘ TRUYỀN THÔNG 707-39-14820 NHẪN
175-15-05061 BỘ TRUYỀN THÔNG 07000-12060 VÒNG chữ O
175-15-05060 BỘ TRUYỀN THÔNG 707-35-52900 NHẪN
07000-02008 VÒNG chữ O 175-63-05130 BỘ VAN THẢ NHANH
07000-73022 VÒNG chữ O 175-63-05041 BỘ XI LANH, LƯỠI NGHIÊNG
07000-03022 VÒNG chữ O 07000-15220 VÒNG chữ O
07000-05290 VÒNG chữ O 07000-13110 VÒNG chữ O
175-15-42430 VÒNG chữ O 07016-00908 NIÊM PHONG
07012-10110 NIÊM PHONG 07001-05220 NHẪN
07012-00100 NIÊM PHONG 07155-02250 NHẪN
07012-10100 NIÊM PHONG 154-63-52173 ĐÓNG GÓI
175-15-41122 gioăng 195-63-42461 ĐÓNG GÓI
175-15-41121 gioăng 175-63-05080 BỘ XI LANH, LƯỠI NGHIÊNG
175-15-41120 gioăng 707-51-90110 ĐÓNG GÓI
07000-05470 VÒNG chữ O 07000-03110 VÒNG chữ O
175-63-05140 BỘ XI LANH, LƯỠI NGHIÊNG 195-63-94170 NIÊM PHONG
707-44-22080 NHẪN